Khối A1 gồm những ngành nào? Thi môn gì? Học trường nào 2018
Khối A1 gồm những ngành nào? Thi môn gì? Học trường nào 2018
Khối A1 gồm những ngành nào? Khối A1 thi những môn gì năm 2018? đang là chủ đề được rất nhiều bạn học sinh quan tâm khi chọn trường. Nào chúng ta cùng tìm hiểu nhé?
Bạn đang muốn tư vấn chọn ngành, chọn trường và bạn đang học tốt các môn tự nhiên (Toán, Lý, Hoá…) thì bạn đang phân vân nên chọn thi khối nào sẽ phù hợp với bạn.
Thi đại học Khối A1 thi những môn gì?
Nếu bạn đăng ký thi đại học khối A1 bạn sẽ phải làm bài 3 môn đó là: Toán , Lý và Tiếng Anh với khung thời gian làm bài như sau:
- Toán: 180 phút
- Lý và Tiếng Anh: 90 Phút
Thi đại học Khối A1 gồm những ngành nào ?
Khối , Ban | Mã Ngành | Ngành |
---|---|---|
A1 | D520101 | Cơ kỹ thuật |
A1 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí |
A1 | D520114 | Kỹ thuật cơ điện tử |
A1 | D520120 | Kỹ thuật hàng không |
A1 | D520122 | Kỹ thuật tàu thủy |
A1 | D520115 | Kỹ thuật nhiệt |
A1 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (*) |
A1 | D510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (*) |
A1 | D510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (*) |
A1 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử |
A1 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A1 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A1 | D520212 | Kỹ thuật y sinh |
A1 | D520214 | Kỹ thuật máy tính |
A1 | D480102 | Truyền thông và mạng máy tính |
A1 | D480101 | Khoa học máy tính |
A1 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm |
A1 | D480104 | Hệ thống thông tin |
A1 | D460112 | Toán-Tin ứng dụng |
A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
A1 | D510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá(*) |
A1 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông(*) |
A1 | D520309 | Kỹ thuật vật liệu |
A1 | D520310 | Kỹ thuật vật liệu kim loại |
A1 | D540201 | Kỹ thuật dệt |
A1 | D540204 | Công nghệ may |
A1 | D140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
A1 | D520401 | Vật lý kỹ thuật |
A1 | D520402 | Kỹ thuật hạt nhân |
A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | D510604 | Kinh tế công nghiệp |
A1 | D510601 | Quản lý công nghiệp |
A1 | D340201 | Tài chính-Ngân hàng |
A1 | D340301 | Kế toán |
A1 | D520114 | Kỹ thuật cơ điện tử |
A1 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
A1 | D480101 | Khoa học máy tính |
A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng |
A1 | D520207 | Kỹ thuật Điện tử, truyền thông (mới) |
A1 | D480201 | Công nghệ thông tin (mới) |
A1 | D580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A1 | D580301 | Kinh tế xây dựng |
A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | D340201 | Tài chính- Ngân hàng |
A1 | D340301 | Kế toán |
A1 | C340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | C340301 | Kế toán |
A1 | C340201 | Tài chính -ngân hàng |
A1 | C480201 | Công nghệ thông tin |
A1 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A1 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
A1 | C580302 | Quản lý xây dựng |
A1 | D340201 | Tài chính – Ngân hàng |
A1 | D340301 | Kế toán |
A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | D480103 | Kỹ thuật phần mềm (mới) |
A1 | C340301 | Kế toán |
A1 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng |
A1 | C340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | D320201 | Thông tin học |
A1 | D310206 | Quan hệ quốc tế |
A1 | D220113 | Việt Nam Học |
A1 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A1 | D510601 | Quản lí công nghiệp |
A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
A1 | D510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A1 | D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A1 | D510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | D340201 | Tài chính ngân hàng |
A1 | D340301 | Kế toán |
A1 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A1 | C510601 | Quản lí công nghiệp |
A1 | C480201 | Công nghệ thông tin |
A1 | C510303 | Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa |
A1 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông |
A1 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A1 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A1 | C340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | C340201 | Tài chính ngân hàng |
A1 | C340301 | Kế toán |
A1 | D540202 | Công nghệ sợi, dệt |
A1 | D540204 | Công nghệ may |
A1 | D540101 | Công nghệ thực phẩm |
A1 | D480201 | Công nghệ Thông tin |
A1 | D510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A1 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A1 | D510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A1 | D510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí |
A1 | D340301 | Kế toán |
A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | D340201 | Tài Chính – Ngân hàng |
A1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt |
A1 | C540204 | Công nghệ may |
A1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm |
A1 | C480201 | Công nghệ Thông tin |
A1 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A1 | C510301 | Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử |
A1 | D340404 | Quản trị nhân lực |
A1 | D340301 | Kế toán |
A1 | D340202 | Bảo hiểm |
A1 | D760101 | Công tác xã hội |
A1 | D440221 | Khí tượng học (mới) |
A1 | D440224 | Thủy văn (mới) |
A1 | D510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường (mới) |
A1 | D520503 | Kĩ thuật Trắc địa – Bản đồ (mới) |
A1 | D850103 | Quản lí đất đai (mới) |
A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
A1 | D340301 | Kế toán |
A1 | D850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường (mới) |
A1 | D520501 | Kỹ thuật địa chất |
A1 | D850199 | Quản lý biển |
A1 | D440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
A1 | D440299 | Khí tượng thủy văn biển |
A1 | C480202 | Tin học ứng dụng |
A1 | C440221 | Khí tượng học (mới) |
A1 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A1 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật Trắc địa |
A1 | C850103 | Quản lí đất đai |
A1 | C340301 | Kế toán |
A1 | C340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước (mới) |
A1 | C515901 | Công nghệ kĩ thuật địa chất (mới) |
A1 | C380201 | Dịch vụ pháp lý |
A1 | D510301 | Công nghệ kĩ thuật Điện,điện tử |
A1 | D580201 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng. |
A1 | D480299 | An toàn thông tin (mới) |
A1 | D480203 | Công nghệ đa phương tiện |
A1 | C360708 | Quan hệ công chúng |
A1 | D310101 | Kinh tế |
A1 | D340107 | Quản trị khách sạn |
A1 | D340115 | Marketing |
A1 | D340116 | Bất động sản |
A1 | D340201 | Tài chính – Ngân hàng |
A1 | D340301 | Kế toán |
A1 | D340404 | Quản trị nhân lực |
A1 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lí |
A1 | D380101 | Luật |
A1 | D480101 | Khoa học máy tính |
A1 | D110105 | Thống kê kinh tế |
A1 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế |
A1 | D110107 | Kinh tế tài nguyên |
A1 | D110109 | Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) |
A1 | D850201 | Bảo hộ lao động |
A1 | D340408 | Quan hệ lao động |
A1 | D850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên * |
A1 | D440301 | Khoa học môi trường |
A1 | D480104 | Hệ thống thông tin |
A1 | D340301 | Kế toán |
A1 | D310101 | Kinh tế |
A1 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp |
A1 | D340101 | Quản trị kinh doanh |
A1 | D850103 | Quản lý đất đai |
A1 | D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản |
A1 | D510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A1 | D620202 | Lâm nghiệp đô thị |
A1 | D620205 | Lâm sinh |
A1 | D620211 | Quản lý tài nguyên rừng ( Kiểm lâm ) |
A1 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí |
A1 | D510210 | Công thôn |
A1 | D620102 | Khuyến nông |
A1 | D620201 | Lâm nghiệp |
A1 | D515402 | Công nghệ vật liệu |
A1 | C620205 | Lâm sinh |
A1 | D380101 | Luật học |
A1 | D380109 | Luật kinh doanh |
A1 | D140209 | Sư phạm Toán học |
A1 | D140211 | Sư phạm Vật lý |
A1 | D140212 | Sư phạm Hóa học |
A1 | D140213 | Sư phạm Sinh học |
A1 | D460101 | Toán học |
A1 | D460115 | Toán cơ |
A1 | D480105 | Máy tính và Khoa học thông tin |
A1 | D440102 | Vật lý học |
A1 | D430122 | Khoa học vật liệu |
A1 | D510207 | Công nghệ kĩ thuật hạt nhân |
A1 | D440221 | Khí tượng học |
A1 | D440224 | Thủy văn |
A1 | D440228 | Hải dương học |
A1 | D440112 | Hoá học |
A1 | D510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A1 | D720403 | Hoá dược |
A1 | D440217 | Địa lý tự nhiên |
A1 | D850103 | Quản lý đất đai |
A1 | D440201 | Địa chất học |
A1 | D520501 | Kỹ thuật Địa chất |
A1 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
A1 | D420101 | Sinh học |
A1 | D420201 | Công nghệ Sinh học |
A1 | D440301 | Khoa học môi trường |
A1 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A1 | D440306 | Khoa học đất |
A1 | D140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp |
A1 | D480201 | Công nghệ thông tin |
A1 | D460101 | Toán học |
A1 | D140202 | Giáo dục tiểu học |
A1 | C510504 | Công nghệ thiết bị trường học |
A1 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô |
Tổng hợp danh sách các trường tuyển sinh và đào tạo khối A1:
Mã trường | Tên Trường | Mã ngành | Khối Thi | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
SPK | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | D510303 | A00, A01, D01 | 31.25 |
SP2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | D140202 | A; A1; D | 30.25 |
CD1 | Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 | C860197 | A1 | 27.5 |
AD1 | Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1 | C860196 | A1 | 27.25 |
SPS | Đại Học Sư Phạm TPHCM | D440102 | A00, A01 | 27.25 |
AD2 | Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2 | C860196 | A1 | 26 |
CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | D860102 | A1 | 26 |
DNT | Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM | D340120 | A1; D | 26 |
ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | D860102 | A1 | 25.75 |
CD2 | Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II | C860197 | A1 | 25.75 |
NTH | Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | D340120 | A01; D01 | 25.5 |
NTS | Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) | D310101 | A01; D01; D06 | 25.5 |
CSS | Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | D860102 | A1 | 25.25 |
DDF | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | D220202 | A01 | 25.17 |
GTS | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | D840106101 | A; A1 | 24.83 |
KQH | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ quân sự KV Miền Bắc | D860210 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 24.75 |
KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | D310101 | A; A1; B; D | 24.25 |
HQT | Học Viện Ngoại Giao | D310206 | D1; A1 | 24 |
QSB | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520122 | A; A1 | 24 |
TDL | Đại Học Đà Lạt | D520402 | A; A1 | 24 |
XDA | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | D520103(02) | Toán, Lý, Anh | 23.92 |
ANS | Đại Học An Ninh Nhân Dân | D860102 | A1 | 23.5 |
KQS | Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ quân sự KV Miền Nam | D110102 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 23.25 |
KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | D340201 | A, A1, D1 | 23.25 |
TCT | Đại Học Cần Thơ | D140209 | A; A1; A3 | 23.25 |
HTC | Học Viện Tài Chính | D310101 | A00, A01, D01 | 23 |
SPD | Đại Học Đồng Tháp | D140202 | A01 | 23 |
DQN | Đại Học Quy Nhơn | D140211 | A, A1 | 22.75 |
QSC | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D480299 | A, A1 | 22.75 |
DMS | Đại Học Tài Chính Marketing | D340120 | A; A1; A2; D | 22.5 |
QSQ | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520212 | A; A1; B | 22.5 |
QST | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D520207 | A00; A01 | 22.5 |
HCN | Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) | D520207 | A1 | 22.25 |
NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ quân sự KV miền Bắc | D860202 | A01 | 22.25 |
QSK | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D310101 | A; A1; D | 22.25 |
HCB | Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) | D520207 | A1 | 22 |
LPS | Đại Học Luật TPHCM | D380101 | A01 | 22 |
NHH | Học Viện Ngân Hàng | D340405 | A00, A01 | 22 |
TTH | Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ quân sự KV miền Bắc | D860219 | #NAME? | 22 |
DHA | Khoa Luật – Đại Học Huế | D380101 | A00; A01; C00; D01 | 21.75 |
NHS | Đại Học Ngân Hàng TPHCM | D340301 | A00; A01; D01 | 21.75 |
TMA | Đại Học Thương Mại | D340301 | A01 | 21.75 |
TTS | Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ quân sự KV miền Nam | D860219 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 21.75 |
DTS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | D140209 | A00; A01 | 21.25 |
BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | D340115 | A; A1; D | 21 |
DDK | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | D140214 | A00, A01 | 21 |
DDQ | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | D310101 | A00, A01, D01 | 21 |
DQU | Đại Học Quảng Nam | D140209 | A;A1 | 21 |
DVT | Đại Học Trà Vinh | C140202 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ vă | 20.5 |
DTL | Đại Học Thăng Long | D480102 | A; A1 | 20.25 |
HUI | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | D510203 | A; A1; A2 | 20.25 |
NQS | Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ quân sự KV miền Nam | D860202 | A01 | 20.25 |
BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | D340115 | A; A1; D | 19.75 |
DCT | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | D510401 | A; A1; B; D | 19.75 |
DKS | Đại học Kiếm Sát Hà Nội | D380101 | A1, D1 | 19.75 |
HHA | Đại Học Hàng Hải | H402 | A; A1; B; D | 19.75 |
DTT | Đại Học Tôn Đức Thắng | D220113 | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.5 |
DTM | ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM | D510406 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 19.25 |
C41 | Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang | C140202 | A00;A01; C00;D01 | 19 |
DHK | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | D310101 | A00; A01; D01; C01 | 19 |
GTA | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | D510104 | A; A1; Toán, Hóa, Anh | 19 |
HCP | Học Viên Chính Sách và Phát Triển | D310101 | A00; A01; D01; A2 | 19 |
SGD | Đại Học Sài Gòn | C140216B | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 19 |
DHL | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | D520114 | A; A1 | 18.75 |
DHT | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | D510302 | A; A1 | 18.75 |
MBS | Đại Học Mở TPHCM | D580302 | A; A1; D | 18.75 |
THP | Đại Học Hải Phòng | D140202 | A; A1; C; D | 18.75 |
QSX | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | D220301 | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18.5 |
GHA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | D580205 | A1 | 18 |
HHK | Học Viện Hàng Không Việt Nam | D510302 | A; A1 | 18 |
MHN | Viện Đại Học Mở Hà Nội | D480201 | A01 | 18 |
SPH | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | D140208C | Toán, Lý, Ngữ văn | 18 |
LDA | Đại Học Công Đoàn | D340408 | A00, A01, D01 | 17.75 |
DHD | Khoa Du Lịch – Đại Học Huế | D310101 | A00; A01; D01; D10 | 17.5 |
HCH | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | D310205 | A01 | 17.25 |
HCS | Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) | D310205 | A01 | 17.25 |
NLS | Đại Học Nông Lâm TPHCM | D440301 | A00; A01; B00 | 17 |
SKN | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | D510303 | A1; A3; B | 17 |
TLA | Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | D900212 | A00,A01 | 17 |
DLX | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | D340202 | A00; A01; D01 | 16.75 |
GSA | Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | D580205 | A1 | 16.5 |
THV | Đại Học Hùng Vương | D140209 | A00; A01; D07 | 16.5 |
DLS | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) | D340404 | A00; A01; D01 | 16.25 |
TAG | Đại Học An Giang | C220113 | A1; C; D | 16.25 |
DTK | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | D520103 | A00; A01; D01; D07 | 16 |
TSN | Đại Học Nha Trang | D620115 | A; A1; D; D3 | 16 |
TTG | Đại Học Tiền Giang | D340301 | A01 | 15.75 |
CKC | Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | C510301 | A; A1 | 15.5 |
CEA | Đại học Kinh Tế Nghệ An | D310101 | A00, A01, D (các thứ tiếng) | 15 |
DBD | Đại Học Bình Dương | D480201 | A; A1; D | 15 |
DBG | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | D620112 | A; A1; B; D | 15 |
DBV | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | D510301 | A; A1; A2; D | 15 |
DCG | Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định | D480103 | A; A1; D ; Toán Lý Sinh | 15 |
DCL | Đại Học Cửu Long | D220201 | A01; D01; D14 | 15 |
DDT | Đại Học Dân Lập Duy Tân | D480103 | A; A1; D; M1 | 15 |
DFA | Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | A; A1; D | 15 | |
DHB | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | D220217 | A1; C; D | 15 |
DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | D510406 | A00; A01; B00; D07 | 15 |
DHS | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | D140214 | A; A1 | 15 |
DKC | Đại học Công Nghệ TPHCM | D580205 | A; A1; A3; D | 15 |
DKK | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | D540202 | A00, A01; D01 | 15 |
DLT | Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) | D340404 | A00; A01; D01 | 15 |
DMD | Đại học Công nghệ Miền Đông | D510601 | A00; A01; B00; D01 | 15 |
DPQ | Đại Học Phạm Văn Đồng | D480201 | A00; A01; D01 | 15 |
DPT | Đại Học Phan Thiết | D480201 | A00; A01 | 15 |
DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | D340101 | A; A1; D | 15 |
DTB | Đại Học Thái Bình | D340101 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15 |
DTC | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | D480201 | D01; A01; A00; C02 | 15 |
DTD | Đại Học Tây Đô | D540102 | A; A1; A2; B | 15 |
DTE | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | D310101 | A00; A01; D01; D07 | 15 |
DTQ | Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên | D340120 | A00; A01; D01; D10 | 15 |
DTZ | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | D460101 | A00; A01; D01; D07 | 15 |
DVH | Đại Học Văn Hiến | D520207 | A; A1; A2; D | 15 |
DVL | Đại Học Dân Lập Văn Lang | D340103 | A; A1; D; D3 | 15 |
DVP | Đại Học Trưng Vương | D340301 | Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | 15 |
DYD | Đại Học Yersin Đà Lạt | D220201 | A1; D | 15 |
HBU | Đại Học Hòa Bình | D340301 | A; A1; B; D | 15 |
HDT | Đại Học Hồng Đức | D520201 | A; A1 | 15 |
HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | D520103 | A00; A01; C01; D01 | 15 |
HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | D310199 | A, A1, D1, D8 | 15 |
KTD | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | D580205 | A; A1; B; D | 15 |
MDA | Đại Học Mỏ Địa Chất | D520601 | Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh | 15 |
MTU | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | D110104 | A; A1; B; D | 15 |
NTT | Đại Học Nguyễn Tất Thành | D540101 | A; A1; A3; B | 15 |
SDU | Đại học Sao Đỏ | D510201 | A00; A01; D01; D07 | 15 |
SKV | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | D480201 | A00; A01; D01 | 15 |
TDV | Đại Học Vinh | D510301 | A; A1 | 15 |
TLS | Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) | D110104 | A00,A01 | 15 |
TTN | Đại Học Tây Nguyên | D850103M | A01 | 15 |
TTU | ĐH Tân Tạo | D340201 | D01; D09; A01; D07 | 15 |
VTT | Đại Học Võ Trường Toản | D480201 | A; A1; A3; D | 15 |
VUI | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | D340301 | A; A1; B; D1 | 15 |
CKD | Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | C340201 | A; D; A1; KT4 | 14.5 |
CYH | Cao Đẳng Y Tế Hà Nam | C720501 | A01 | 13 |
C12 | Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên | C140209 | A00; A01; D01 | 12 |
C18 | Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang | C140209 | A00; A01; A02; C01 | 12 |
C19 | Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh | C140209 | A00; A01; B00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 |
C32 | Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị | C140210 | A00; A01 | 12 |
C33 | Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế | C140211 | A00, A01 | 12 |
CCO | Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức | C510301 | A00; A01; D01 | 12 |
CCS | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCM | C510203 | A; A1; B; D | 12 |
CES | Cao Đẳng Công Thương TPHCM | C540202 | A, A1, B, D1 | 12 |
CET | Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM | C510103 | A; A1; D | 12 |
CGN | Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung | C510104 | A00; A01; D26; D27; D28;D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; C02 | 12 |
CLD | Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung | C340201 | A00; A01; D01; D07 | 12 |
CM1 | Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương | C320202 | A; A1; C; D | 12 |
CNC | Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật | C240101 | A00; A01; B00; D01 | 12 |
CNP | Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ | C340301 | A00; A01; D01 | 12 |
CTL | Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ | C510102 | A00; A01; D01 | 12 |
CTV | Cao Đẳng Truyền Hình | C210302 | A00; A01; D01; C00 | 12 |
CVS | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn | C340101 | A; A1; D; KT5 | 12 |
DAD | Đại Học Đông Á | C340101 | A; A1; A3; D | 12 |
DCN | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | C510301 | A; A1; A3 | 12 |
DDL | Đại Học Điện Lực | C340201_01 | A00; A01; D01; D07 | 12 |
DHP | Đại Học Dân Lập Hải Phòng | C510301 | A; A1; B; D | 12 |
DKB | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | C480202 | A00; A01 | 12 |
DKQ | Đại học Tài Chính Kế Toán | C340405 | A; A1; D1 | 12 |
DMT | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | C515901 | A00;A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 |
DNU | Đại Học Đồng Nai | C510301 | A; A1 | 12 |
DNV | Đại Học Nội Vụ | C220342 | A1; C; D; KT1 | 12 |
DPY | Đại Học Phú Yên | C480202 | A; A1; D | 12 |
DQB | Đại Học Quảng Bình | C220204 | A1; C; D | 12 |
DSG | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | C510302 | A; A1; A3; D | 12 |
DTA | Đại Học Thành Tây | C510102 | A; A1 | 12 |
DTH | Đại Học Hoa Sen | C340109 | A00,A01,D01,D03,D09 | 12 |
DTU | Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên | C220201 | A00; D01; A01; D04 | 12 |
KTC | Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM | C340101 | A; A1; C; D | 12 |
SKH | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | C510201 | A; A1; A3; D | 12 |
TQU | Đại học Tân Trào | C340406 | A1; D; KT1 | 12 |
XDT | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | C510103 | A00, A01, C01, D01 | 12 |
CMD | Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội | C340101 | A00; A01; D01 | 10 |
D61 | Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | C340301 | A00;A01 | 9 |
BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | CN1 | A00; A01 | 8 |
C10 | Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn | C140202 | A00; A01; C00; D1 | —- |
C14 | Cao Đẳng Sơn La | C140209 | A00; A01 | —- |
C21 | Cao Đẳng Hải Dương | C140211 | A00; A01;A01; D26;D27;D28;D29;D30; | —- |
C22 | Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên | C140209 | A01; C01 | —- |
C24 | Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam | C140209 | A00; A01; D01 | —- |
C25 | Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định | C140209 | A00; A01 | —- |
C26 | Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình | C140209 | D01; A00; A01 | —- |
C29 | Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An | C140209 | A01; A00; D07 | —- |
C36 | Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum | C480202 | A00; A01; D01 | —- |
C37 | Cao Đẳng Bình Định | C340101 | A00; A01; D01 | —- |
C38 | Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai | C140209 | A00; A01 | —- |
C40 | Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk | C140209 | A00; A01; C01; C02 | —- |
C42 | Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt | C140209 | A00; A01; D07 | —- |
C43 | Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước | C480202 | A00; A02; A01; D01 | —- |
C45 | Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận | C140202 | A00; A01 | —- |
C46 | Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh | C140202 | A00; A01 | —- |
C47 | Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận | C480202 | A00 ;A01 | —- |
C52 | Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | C140202 | A00; A01; C00; D01 | —- |
C54 | Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang | C480202 | A00; A01; A02 | —- |
C55 | Cao Đẳng Cần Thơ | C140209 | A00; A01 | —- |
C56 | Cao Đẳng Bến Tre | C480202 | A00; A01 | —- |
CBL | Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc | C340301 | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | —- |
CBT | Cao Đẳng Bách Nghệ Tây Hà | C510103 | A00; A01 | —- |
CCA | Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất | C510301 | A00; A01 | —- |
CCB | Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên | C510201 | A00;A01; D01 | —- |
CCC | Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả | C510201 | A00; A01; B00; D01 | —- |
CCE | Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp | C510301 | A00;A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | —- |
CCH | Cao Đẳng Công Nghiệp Huế | C220113 | A00; A01; C00; D01 | —- |
CCI | Cao Đẳng Công Nghiệp In | C510501 | A00; A01; D01; D07 | —- |
CCK | Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | C340101 | A00; A01; D01; C04 | —- |
CCP | Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa | C340101 | A00; A01;D01 | —- |
CCV | Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức | C510201 | A00; A01 | —- |
CCY | Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | C340301 | A00; A01; D01 | —- |
CDA | Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí | C340101 | A00; A01; D01; D01; D03; D04; D05; D06 | —- |
CDH | Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội | C340101 | A00; A01; D01; D03; D04 | —- |
CDK | Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang | C220113 | A01; C00; D01 | —- |
CDP | Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc | C340101 | A00; A01; D00 | —- |
CDS | Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi | C540204 | A00; A01; D07 | —- |
CDT | Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị | C510103 | A00; A01 | —- |
CDV | Cao Đẳng Viễn Đông | C510201 | A00; A01 | —- |
CEO | Cao Đẳng Đại Việt | C510402 | A00; A01; B00; A02 | —- |
CHH | Cao Đẳng Hàng Hải I | C840107 | A00; A01 | —- |
CHK | Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội | C480201 | A00; A01 | —- |
CHN | Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội | C340301 | A00; A01; D01 | —- |
CKB | Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng | C340101 | D01; A00; A01; B00 | —- |
CKG | Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang | C340301 | A00; A01; D01; D07 | —- |
CKL | Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim | C480201 | A00; A01; D01 | —- |
Đến đây bạn đã biết được khối A1 sẽ thi những môn nào? Ngành gì và học trường nào để chọn trường học phù hợp với sở thích khả năng của mình chưa nào?
Chúc các bạn may mắn.