Postal code Việt Nam 2019

02:16 0 Comments A+ a-

Postal code Việt Nam 2019

Postal code Việt Nam 2019 với đầy đủ 63 tỉnh thành: HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng, .. gồm 5 ký tự giúp bạn xác định được tỉnh, quận huyện, xác cụ thể theo ý nghĩa bên dưới.

Postal code là gì?

Postal Code là mã bứu chính/ mã bưu cục thường được yêu cầu khai báo khi bạn mua hàng nước ngoài ship về Việt Nam, gửi hàng đi nước ngoài, hoặc thực hiện các dịch vụ liên quan đến tiền tệ, hàng hóa nói chung.
  • Postal Code: Mã bưu chính
  • ZIP code (Mã vùng của Bưu Điện)
  • Area code (Mã vùng điện thoại của một tỉnh)
  • Country code (Mã vùng điện thoại của một nước) – (Việt Nam là 084)
postal code 0

Postal code vietnam 2019 các tỉnh thành trên cả nước

STT
Tỉnh/Thành
Mã bưu chính
Vùng
1
An Giang
90000
10
2
Bà Rịa-Vũng Tàu
​78000
8
3
Bạc Liêu
​97000
10
4
Bắc Kạn
​23000
​3
5
Bắc Giang
​26000
​3
6
Bắc Ninh
​16000
​2
7
Bến Tre
​86000
​9
8
Bình Dương
​75000
​8
9
Bình Định
​55000
​6
10
Bình Phước
​67000
​7
11
Bình Thuận
​77000
​8
12
Cà Mau
​98000
10
13
Cao Bằng
​21000
​3
14
Cần Thơ
​94000
10
15
Đà Nẵng
​50000
​6
16
Đắk Lắk
​63000-64000
​7
17
Đắk Nông
​65000
​7
18
Điện Biên
​32000
​4
19
Đồng Nai
​76000
​8
20
Đồng Tháp
​81000
​9
21
Gia Lai
​61000-62000
​7
22
Hà Giang
​20000
​3
23
Hà Nam
​18000
​2
24
Hà Nội
​10000-14000
​2
25
Hà Tĩnh
​45000-46000
​5
26
Hải Dương
​03000
​1
27
Hải Phòng
​04000-05000
​1
28
Hậu Giang
​95000
10
29
Hòa Bình
​36000
​4
30
TP. Hồ Chí Minh
​70000-74000
​8
31
Hưng Yên
​17000
​2
32
Khánh Hoà
​57000
​6
STT
Tỉnh/Thành
Mã bưu chính
Vùng
33
Kiên Giang
​91000-92000
10
34
Kon Tum
​60000
​7
35
Lai Châu
​30000
​4
36
Lạng Sơn
​25000
​3
37
Lào Cai
​31000
​4
38
Lâm Đồng
​66000
​7
39
Long An
​82000-83000
​9
40
Nam Định
​07000
​1
41
Nghệ An
​43000-44000
​5
42
Ninh Bình
​08000
​1
43
Ninh Thuận
​59000
​6
44
Phú Thọ
​35000
​4
45
Phú Yên
​56000
​6
46
Quảng Bình
​47000
​5
47
Quảng Nam
​51000-52000
​6
48
Quảng Ngãi
​53000-54000
​6
49
Quảng Ninh
​01000-02000
​1
50
Quảng Trị
​48000
​5
51
Sóc Trăng
​96000
10
52
Sơn La
​34000
​4
53
Tây Ninh
​80000
​9
54
Thái Bình
​06000
​1
55
Thái Nguyên
​24000
​3
56
Thanh Hoá
​40000-42000
​5
57
Thừa Thiên-Huế
​49000
​5
58
Tiền Giang
​84000
​9
59
Trà Vinh
​87000
​9
60
Tuyên Quang
​22000
​3
61
Vĩnh Long
​85000
​9
62
Vĩnh Phúc
​15000
​2
63
Yên Bái
​33000
​4
Postal code 5 ký tự có ý nghĩa như sau