Mã bưu điện Hà Nội 2019

17:21 0 Comments A+ a-

Mã bưu điện Hà Nội 2019

Postal code/ mã bưu điện Hà Nội 2019 5 ký tự hiện hành với các quận Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, …chi tiết mã bưu chính cụ thể của từng địa phương bên dưới.

Postal code Hà Nội 2019 5 ký tự hiện hành

MÃ BƯU ĐIỆN TP. HÀ NỘI: 10000 đến 1​4000

Đối tượng gán mã
​​Mã bưu chính
Ủy ban Kiểm tra Trung ương
10001
Ban Tổ chức Trung ương
10002
Ban Tuyên giáo Trung ương
10003
Ban Dân vận Trung ương
10004
Ban Nội chính Trung ương
10005
Ban Đối ngoại Trung ương
10006
Ban Kinh tế Trung ương
10007
Đảng ủy Ngoài nước
10008
Đảng ủy khối cơ quan Trung ương
10009
Văn phòng Trung ương Đảng
10010
Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương
10011
Hội đồng lý luận Trung ương
10012
Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương
10015
Báo Nhân Dân
10016
Tạp chí Cộng Sản
10017
Văn phòng Chủ tịch nước
10020
Ủy ban thường vụ Quốc hội
10021
Hội đồng Dân tộc
10022
Ủy ban pháp luật
10023
Ủy ban tư pháp
10024
Ủy ban kinh tế
10025
Ủy ban tài chính ngân sách
10026
Ủy ban quốc phòng và an ninh
10027
Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên
10028
Ủy ban các vấn đề xã hội
10029
Văn phòng Quốc hội
10030
Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường
10031
Ủy ban đối ngoại
10032
Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương
10033
Toà án nhân dân tối cao
10035
Viện kiểm sát nhân dân tối cao
10036
Kiểm toán nhà nước
10037
Văn phòng Chính phủ
10040
Bộ Công Thương
10041
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
10042
Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội
10043
Bộ Ngoại giao
10044
Bộ Tài chính
10045
Bộ Thông tin và Truyền thông
10046
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
10047
Bộ Công an
10049
Bộ Nội vụ
10051
Bộ Tư pháp
10052
Bộ Giáo dục và Đào tạo
10053
Bộ Giao thông vận tải
10054
Bộ Khoa học và Công nghệ
10055
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
10056
Bộ Tài nguyên và Môi trường
10057
Bộ Xây dựng
10058
Bộ Y tế
10060
Bộ Quốc phòng
10061
Ủy ban Dân tộc
10062
Ngân hàng Nhà nước
10063
Thanh tra Chính phủ
10064
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
10065
Thông tấn Xã Việt Nam
10066
Đài Truyền hình Việt Nam
10067
Đài Tiếng nói Việt Nam
10068
Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
10069
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
10070
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
10071
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
10072
Ban cơ yếu Chính phủ
10073
Ban Tôn giáo Chính phủ
10074
Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương
10075
Ủy ban Biên giới quốc gia
10076
Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia
10077
Tổng cục Thuế
10078
Tổng cục Hải quan
10079
Tổng cục Thống kê
10080
Kho bạc Nhà nước
10081
Ban Dân nguyện
10082
Ban công tác Đại biểu
10083
Viện nghiên cứu Lập pháp
10084
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
10085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam
10086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
10087
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
10088
Hội Nông dân Việt Nam
10089
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
10090
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
10091
Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
10092
Hội Cựu chiến binh Việt Nam
10093
BC. Trung tâm thành phố Hà Nội
10000
Ủy ban Kiểm tra thành ủy
10101
Ban Tổ chức thành ủy
10102
Ban Tuyên giáo thành ủy
10103
Ban Dân vận thành ủy
10104
Ban Nội chính thành ủy
10105
Đảng ủy khối cơ quan
10109
Thành ủy và Văn phòng thành ủy
10110
Đảng ủy khối doanh nghiệp
10111
Báo Hà Nội Mới
10116
Hội đồng Nhân dân
10121
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
10130
Tòa án nhân dân
10135
Viện Kiểm sát nhân dân
10136
Kiểm toán nhà nước khu vực I
10137
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
10140
Sở Công Thương
10141
Sở Kế hoạch và Đầu tư
10142
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
10143
Sở Ngoại vụ
10144
Sở Tài chính
10145
Sở Thông tin và Truyền thông
10146
Sở Văn hóa và Thể thao
10147
Sở Du lịch
10148
Công an
10149
Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội
10150
Sở Nội vụ
10151
Sở Tư pháp
10152
Sở Giáo dục và Đào tạo
10153
Sở Giao thông vận tải
10154
Sở Khoa học và Công nghệ
10155
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
10156
Sở Tài nguyên và Môi trường
10157
Sở Xây dựng
10158
Sở Quy hoạch-Kiến trúc
10159
Sở Y tế
10160
Bộ tư lệnh Thủ đô
10161
Ban Dân tộc
10162
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố
10163
Thanh tra thành phố
10164
Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong
10165
Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội
10166
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố
10167
Bảo hiểm xã hội thanh phố
10170
Cục Thuế
10178
Cục Hải quan
10179
Cục Thống kê
10180
Kho bạc Nhà nước thành phố
10181
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
10185
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
10186
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
10187
Liên đoàn Lao động thành phố
10188
Hội Nông dân thành phố
10189
Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội
10190
Thành Đoàn
10191
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố
10192
Hội Cựu chiến binh thành phố
10193
Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương
10195
Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội
10196
Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ
10197
Cục Bưu điện Trung ương
10198
Điểm phục vụ Bưu điện CP16
10199
ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian
10200
ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập
10201
ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
10202
ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út
10203
ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri
10204
ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na
10205
ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a
10206
ĐSQ. Ai-Len
10207
ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len
10208
ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni
10209
ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân
10210
ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len
10211
ĐSQ. Cộng hòa Áo
10212
ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la
10213
ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ
10214
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan
10215
ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan
10216
ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh
10217
ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét
10218
ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút
10219
ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh
10220
ĐSQ. Vương quốc Bỉ
10221
ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a
10222
ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na
10223
ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha
10224
ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin
10225
ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây
10226
ĐSQ. Vương quốc Bu-tan
10227
ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi
10228
ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri
10229
ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô
10230
ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan
10231
ĐSQ. Ca-na-đa
10232
ĐSQ. Nhà nước Ca-ta
10233
ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia
10234
ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê
10235
ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a
10236
ĐSQ. Nhà nước Cô-oét
10237
ĐSQ. Cộng hòa Công-gô
10238
ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô
10239
ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa
10240
ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a
10241
ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba
10242
ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a
10243
ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê
10244
ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch
10245
ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na
10246
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức
10247
ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo
10248
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a
10249
ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a
10250
ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo
10251
Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu
10252
ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a
10253
ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông
10254
ĐSQ. Cộng hòa Ga-na
10255
ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti
10256
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê
10257
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo
10258
ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a
10259
ĐSQ. Gia-mai-ca
10260
ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni
10261
ĐSQ. Vương quốc Hà Lan
10262
ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti
10263
ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc
10264
ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
10265
ĐSQ. Hung-ga-ri
10266
ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp
10267
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran
10268
ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a
10269
ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a
10270
ĐSQ. Nhà nước I-xra-en
10271
ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a
10272
ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a
10273
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
10274
ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô
10275
ĐSQ. Nhà nước Li-bi
10276
ĐSQ. Cộng hòa Lít-va
10277
ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua
10278
ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca
10279
ĐSQ. Ma-lai-xi-a
10280
ĐSQ. Cộng hòa Ma-li
10281
ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc
10282
ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a
10283
ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ
10284
ĐSQ. Cộng hòa Man-ta
10285
ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a
10286
ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô
10287
ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma
10288
ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích
10289
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni
10290
ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va
10291
LSQ. Mô-na-cô
10292
ĐSQ. Mông cổ
10293
ĐSQ. Vương quốc Na uy
10294
ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia
10295
ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi
10296
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan
10297
ĐSQ. Liên bang Nga
10298
ĐSQ. Nhật Bản
10299
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a
10300
ĐSQ. Niu Di-lân
10301
ĐSQ. Vương quốc Ô-man
10302
ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a
10303
ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan
10304
ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau
10305
ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin
10306
ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma
10307
ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập
10308
ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay
10309
ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru
10310
LSQ. Cộng hòa Pê-ru
10311
ĐSQ. Cộng hòa Pháp
10312
ĐSQ. Cộng hòa Phần lan
10313
ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin
10314
ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa
10315
ĐSQ. Ru-ma-ni
10316
LSQ. San Ma-ri-nô
10317
ĐSQ. Cộng hòa Séc
10318
ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan
10319
ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn
10320
ĐSQ. Cộng hòa Síp
10321
ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a
10322
ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha
10323
ĐSQ. Vương quốc Thái Lan
10324
ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
10325
ĐSQ. Thụy Điển
10326
ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ
10327
ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô
10328
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
10329
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa
10330
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te
10331
ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di
10332
ĐSQ. U-crai-na
10333
ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan
10334
LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan
10335
ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da
10336
ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay
10337
ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la
10338
ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen
10339
LSQ. Cộng hòa Xây-sen
10340
ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a
10341
ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po
10342
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a
10343
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a
10344
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li
10345
ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca
10346
ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng
10347
ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men
10348
Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển
10349
Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
10350
Quỹ Dân số Liêp hợp quốc
10351
Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc
10352
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc
10353
Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS
10354
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc
10355
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc
10356
Tổ chức y tế Thế giới
10357
Ngân hàng Phát triển Châu Á
10358
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
10359
Ngân hàng Thế giới
10360
Tổ chức Tài chính Quốc tế
10361
Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương
10362
Tổ chức di cư Quốc tế
10363
Tổ chức Lao động Quốc tế
10364
Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế
10365
Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ
10366
QUẬN HOÀN KIẾM
BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm
11000
Quận ủy
11001
Hội đồng nhân dân
11002
Ủy ban nhân dân
11003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11004
P. Hàng Trống
11006
P. Lý Thái Tổ
11007
P. Phúc Tân
11008
P. Đồng Xuân
11009
P. Hàng Buồm
11010
P. Hàng Bạc
11011
P. Hàng Đào
11012
P. Hàng Mã
11013
P. Hàng Bồ
11014
P. Hàng Gai
11015
P. Cửa Đông
11016
P. Hàng Bông
11017
P. Cửa Nam
11018
P. Trần Hưng Đạo
11019
P. Hàng Bài
11020
P. Phan Chu Trinh
11021
P. Tràng Tiền
11022
P. Chương Dương
11023
BCP. Tràng Tiền
11050
BC. KHL Tràng Tiền
11051
BC. KHL Hoàn Kiếm
11052
BC. KHL Ba Đình
11053
BC. Quốc Tế
11054
BC. Đại Sứ – Phát Nhanh
11055
BC. Phát Nhanh
11056
BC. Lương Văn Can
11057
BC. Đồng Xuân
11058
BC. Hàng Cót
11059
BC. Cửa Nam
11060
BC. Ga Hà Nội
11061
BC. Tháp Hà Nội
11062
BC. Giao Dịch 5
11063
QUẬN BA ĐÌNH
BC. Trung tâm quận Ba Đình
11100
Quận ủy
11101
Hội đồng nhân dân
11102
Ủy ban nhân dân
11103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11104
P. Liễu Giai
11106
P. Vĩnh Phúc
11107
P. Cống Vị
11108
P. Ngọc Khánh
11109
P. Giảng Võ
11110
P. Thành Công
11111
P. Kim Mã
11112
P. Đội Cấn
11113
P. Điện Biên
11114
P. Nguyễn Trung Trực
11115
P. Phúc Xá
11116
P. Trúc Bạch
11117
P. Quán Thánh
11118
P. Ngọc Hà
11119
BCP. Ba Đình 1
11150
BCP. Ba Đình 2
11151
BCP. Hoàn Kiếm
11152
BC. Vĩnh Phúc
11153
BC. Cống Vị
11154
BC. Giảng Võ
11155
BC. Nguyễn Thái Học
11156
BC. Quán Thánh
11157
BC. Thanh Niên
11158
BC. Giao dịch 3
11159
BC. HCC Hoàn Kiếm
11198
BC. Hệ 1 Hà Nội
11199
QUẬN TÂY HỒ
BC. Trung tâm quận Tây Hồ
11200
Quận ủy
11201
Hội đồng nhân dân
11202
Ủy ban nhân dân
11203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11204
P. Xuân La
11206
P. Quảng An
11207
P. Tứ Liên
11208
P. Nhật Tân
11209
P. Phú Thượng
11210
P. Bưởi
11211
P. Thuỵ Khuê
11212
P. Yên Phụ
11213
BCP. Tây Hồ 1
11250
BC. KĐT Ciputra
11251
BC. Lạc Long Quân
11252
BC. Âu Cơ
11253
BC. Yên Thái
11254
BC. Yên Phụ
11255
QUẬN CẦU GIẤY
BC. Trung tâm quận Cầu Giấy
11300
Quận ủy
11301
Hội đồng nhân dân
11302
Ủy ban nhân dân
11303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11304
P. Quan Hoa
11306
P. Nghĩa Đô
11307
P. Nghĩa Tân
11308
P. Mai Dịch
11309
P. Dịch Vọng Hậu
11310
P. Dịch Vọng
11311
P. Yên Hoà
11312
P. Trung Hoà
11313
BCP. Cầu Giấy 1
11350
BCP. Cầu Giấy 2
11351
BC. KHL Cầu Giấy
11352
BC. Hoàng Sâm
11353
BC. Nghĩa Tân
11354
BC. Hoàng Quốc Việt
11355
BC. Nguyễn Khánh Toàn
11356
BC. KHL Trung Yên
11357
BC. Trung Hòa
11358
BC. HCC Đống Đa
11398
QUẬN THANH XUÂN
BC. Trung tâm quận Thanh Xuân
11400
Quận ủy
11401
Hội đồng nhân dân
11402
Ủy ban nhân dân
11403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11404
P. Thanh Xuân Bắc
11406
P. Thanh Xuân Nam
11407
P. Hạ Đình
11408
P. Kim Giang
11409
P. Khương Đình
11410
P. Khương Mai
11411
P. Phương Liệt
11412
P. Khương Trung
11413
P. Thượng Đình
11414
P. Nhân Chính
11415
P. Thanh Xuân Trung
11416
BCP. Thanh Xuân
11450
BCP. TMĐT Thanh Xuân
11451
BC. KHL Thanh Xuân
11452
BC. Thanh Xuân Bắc
11453
BC. Bùi Xương Trạch
11454
BC. Khương Mai
11455
BC. Phương Liệt
11456
BC. Khương Đình
11457
QUẬN ĐỐNG ĐA
BC. Trung tâm quận Đống Đa
11500
Quận ủy
11501
Hội đồng nhân dân
11502
Ủy ban nhân dân
11503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11504
P. Hàng Bột
11506
P. Văn Chương
11507
P. Văn Miếu
11508
P. Quốc Tử Giám
11509
P. Cát Linh
11510
P. Ô Chợ Dừa
11511
P. Láng Thượng
11512
P. Láng Hạ
11513
P. Quang Trung
11514
P. Trung Liệt
11515
P. Thịnh Quang
11516
P. Ngã Tư Sở
11517
P. Khương Thượng
11518
P. Phương Mai
11519
P. Kim Liên
11520
P. Trung Tự
11521
P. Phương Liên
11522
P. Trung Phụng
11523
P. Nam Đồng
11524
P. Thổ Quan
11525
P. Khâm Thiên
11526
BCP. Đống Đa 1
11550
BCP. Đống Đa 2
11551
BC. KHL Đống Đa
11552
BC. Hoàng Cầu
11553
BC. Láng Trung
11554
BC. Đặng Tiến Đông
11555
BC. Kim Liên
11556
BC. Xã Đàn
11557
QUẬN HAI BÀ TRƯNG
BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng
11600
Quận ủy
11601
Hội đồng nhân dân
11602
Ủy ban nhân dân
11603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11604
P. Lê Đại Hành
11606
P. Phố Huế
11607
P. Đồng Nhân
11608
P. Đống Mác
11609
P. Bạch Đằng
11610
P. Phạm Đình Hổ
11611
P. Ngô Thì Nhậm
11612
P. Bùi Thị Xuân
11613
P. Nguyễn Du
11614
P. Bách Khoa
11615
P. Đồng Tâm
11616
P. Trương Định
11617
P. Bạch Mai
11618
P. Minh Khai
11619
P. Quỳnh Lôi
11620
P. Quỳnh Mai
11621
P. Vĩnh Tuy
11622
P. Thanh Lương
11623
P. Thanh Nhàn
11624
P. Cầu Dền
11625
BCP. Hai Bà Trưng 1
11650
BCP. Hai Bà Trưng 2
11651
BCP. TMĐT Bạch Đằng
11652
BC. Giao dịch 6
11653
BC. Nguyễn Công Trứ
11654
BC. Lò Đúc
11655
BC. Đầm Trấu
11656
BC. Bách Khoa
11657
BC. Chợ Mơ
11658
BC. KHL Hai Bà Trưng
11659
BC. TMĐT Bạch Đằng
11660
BC. Lạc Trung
11661
BC. Võ Thị Sáu
11662
QUẬN HOÀNG MAI
BC. Trung tâm quận Hoàng Mai
11700
Quận ủy
11701
Hội đồng nhân dân
11702
Ủy ban nhân dân
11703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11704
P. Thịnh Liệt
11706
P. Yên Sở
11707
P. Trần Phú
11708
P. Lĩnh Nam
11709
P. Mai Động
11710
P. Thanh Trì
11711
P. Vĩnh Hưng
11712
P. Hoàng Văn Thụ
11713
P. Tân Mai
11714
P. Tương Mai
11715
P. Giáp Bát
11716
P. Định Công
11717
P. Đại Kim
11718
P. Hoàng Liệt
11719
BCP. Hoàng Mai
11750
BCP. TMĐT Hoàng Mai
11751
BCP. Bưu Tá Trần Phú
11752
BC. Trần Phú
11753
BC. Tam Trinh
11754
BC. Nguyễn An Ninh
11755
BC. Đô Thị Định Công
11756
BC. Bắc Linh Đàm
11757
BC. Nguyễn Hữu Thọ
11758
BC. HCC Hai Bà Trưng
11798
QUẬN LONG BIÊN
BC. Trung tâm quận Long Biên
11800
Quận ủy
11801
Hội đồng nhân dân
11802
Ủy ban nhân dân
11803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11804
P. Việt Hưng
11806
P. Giang Biên
11807
P. Thượng Thanh
11808
P. Đức Giang
11809
P. Ngọc Thuỵ
11810
P. Ngọc Lâm
11811
P. Gia Thuỵ
11812
P. Bồ Đề
11813
P. Long Biên
11814
P. Cự Khối
11815
P. Thạch Bàn
11816
P. Phúc Lợi
11817
P. Sài Đồng
11818
P. Phúc Đồng
11819
BCP. Long Biên
11850
BC. KHL Trung tâm 5
11851
BC. Đức Giang
11852
BC. Ngô Gia Tự
11853
BC. Long Biên
11854
BC. Nguyễn Văn Cừ
11855
BC. Sài Đồng
11856
QUẬN BẮC TỪ LIÊM
BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm
11900
Quận ủy
11901
Hội đồng nhân dân
11902
Ủy ban nhân dân
11903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11904
P. Phúc Diễn
11906
P. Cổ Nhuế 2
11907
P. Xuân Đỉnh
11908
P. Đông Ngạc
11909
P. Đức Thắng
11910
P. Liên Mạc
11911
P. Thượng Cát
11912
P. Thuỵ Phương
11913
P. Tây Tựu
11914
P. Minh Khai
11915
P. Phú Diễn
11916
P. Cổ Nhuế 1
11917
P. Xuân Tảo
11918
BCP. Bắc Từ Liêm
11950
BC. KHL Thăng Long 1
11951
BC. Tân Xuân
11952
BC. Tài Chính
11953
BC. Nhổn 1
11954
BC. Nhổn 2
11955
BC. Cổ Nhuế
11956
QUẬN NAM TỪ LIÊM
BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm
12000
Quận ủy
12001
Hội đồng nhân dân
12002
Ủy ban nhân dân
12003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12004
P. Cầu Diễn
12006
P. Phương Canh
12007
P. Xuân Phương
12008
P. Tây Mỗ
12009
P. Đại Mỗ
12010
P. Trung Văn
12011
P. Mễ Trì
12012
P. Phú Đô
12013
P. Mỹ Đình 2
12014
P. Mỹ Đình 1
12015
BCP. Từ Liêm
12050
BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
12051
BCP. Phạm Hùng
12053
BC. Xuân Phương
12054
BC. Đại Mỗ
12055
BC. Nội Dịch
12057
BC. KHL Thăng Long
12058
BC. KHL Mỹ Đình
12059
BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
12060
BC. TMĐT Thường Tín
12061
BC. Thăng Long
12062
BC. Mỹ Đình 2
12063
BC. Mỹ Đình 3
12064
BC. HCC Từ Liêm
12098
QUẬN HÀ ĐÔNG
BC. Trung tâm quận Hà Đông
12100
Quận ủy
12101
Hội đồng nhân dân
12102
Ủy ban nhân dân
12103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12104
P. Hà Cầu
12106
P. Nguyễn Trãi
12107
P. Phúc La
12108
P. Văn Quán
12109
P. Mộ Lao
12110
P. Yết Kiêu
12111
P. Vạn Phúc
12112
P. La Khê
12113
P. Dương Nội
12114
P. Quang Trung
12115
P. Yên Nghĩa
12116
P. Biên Giang
12117
P. Đồng Mai
12118
P. Phú Lãm
12119
P. Phú Lương
12120
P. Kiến Hưng
12121
P. Phú La
12122
BCP. Hà Đông 1
12150
BCP. Hà Đông 2
12151
BC. KHL Hà Đông
12152
BC. KHL Văn Phú
12153
BC. Lê Lợi
12154
BC. Nguyễn Chánh
12155
BC. Văn Mỗ
12156
BC. Nguyễn Trãi
12157
BC. La Khê
12158
BC. Phú Lãm
12159
BC. Ba La
12160
BĐVHX Kiến Hưng
12161
BC. HCC Hà Đông
12198
BC. Hệ 1 Hà Tây
12199
HUYỆN SÓC SƠN
BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn
12200
Huyện ủy
12201
Hội đồng nhân dân
12202
Ủy ban nhân dân
12203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12204
TT. Sóc Sơn
12206
X. Tân Minh
12207
X. Bắc Phú
12208
X. Tân Hưng
12209
X. Trung Giã
12210
X. Hồng Kỳ
12211
X. Phù Linh
12212
X. Nam Sơn
12213
X. Bắc Sơn
12214
X. Minh Trí
12215
X. Minh Phú
12216
X. Tân Dân
12217
X. Hiền Ninh
12218
X. Thanh Xuân
12219
X. Quang Tiến
12220
X. Phú Cường
12221
X. Phú Minh
12222
X. Mai Đình
12223
X. Phù Lỗ
12224
X. Đông Xuân
12225
X. Tiên Dược
12226
X. Đức Hoà
12227
X. Xuân Thu
12228
X. Kim Lũ
12229
X. Xuân Giang
12230
X. Việt Long
12231
BCP. Sóc Sơn
12250
BC. Trung Giã
12251
BC. Minh Trí
12252
BC. Tân Dân
12253
BC. Kim Anh
12254
BC. Nhà Ga T2
12255
BC. Nhà Ga T1
12256
BC. Nội Bài
12257
BC. Phủ Lỗ
12258
HUYỆN ĐÔNG ANH
BC. Trung tâm huyện Đông Anh
12300
Huyện ủy
12301
Hội đồng nhân dân
12302
Ủy ban nhân dân
12303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12304
TT. Đông Anh
12306
X. Uy Nỗ
12307
X. Việt Hùng
12308
X. Liên Hà
12309
X. Vân Hà
12310
X. Xuân Nộn
12311
X. Nguyên Khê
12312
X. Tiên Dương
12313
X. Vân Nội
12314
X. Thuỵ Lâm
12315
X. Bắc Hồng
12316
X. Nam Hồng
12317
X. Kim Nỗ
12318
X. Kim Chung
12319
X. Đại Mạch
12320
X. Võng La
12321
X. Hải Bối
12322
X. Vĩnh Ngọc
12323
X. Xuân Canh
12324
X. Tầm Xá
12325
X. Đông Hội
12326
X. Mai Lâm
12327
X. Cổ Loa
12328
X. Dục Tú
12329
BCP. Đông Anh
12350
BCP. KCN Thăng Long
12351
BC. Ga Đông Anh
12352
BC. Vân Trì
12353
BC. KCN Thăng Long
12354
BC. Bắc Thăng Long
12355
BC. Lộc Hà
12356
HUYỆN GIA LÂM
BC. Trung tâm huyện Gia Lâm
12400
Huyện ủy
12401
Hội đồng nhân dân
12402
Ủy ban nhân dân
12403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12404
TT. Trâu Quỳ
12406
X. Dương Xá
12407
X. Dương Quang
12408
X. Phú Thị
12409
X. Kim Sơn
12410
X. Lệ Chi
12411
X. Trung Mầu
12412
X. Phù Đổng
12413
X. Ninh Hiệp
12414
X. Yên Thường
12415
X. Yên Viên
12416
TT. Yên Viên
12417
X. Đình Xuyên
12418
X. Dương Hà
12419
X. Đặng Xá
12420
X. Cổ Bi
12421
X. Đông Dư
12422
X. Bát Tràng
12423
X. Kim Lan
12424
X. Văn Đức
12425
X. Đa Tốn
12426
X. Kiêu Kỵ
12427
BCP. Gia Lâm
12450
BC. KHL Gia Lâm
12451
BC. Yên Viên
12452
BC. Đa Tốn
12453
HUYỆN THANH TRÌ
BC. Trung tâm huyện Thanh Trì
12500
Huyện ủy
12501
Hội đồng nhân dân
12502
Ủy ban nhân dân
12503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12504
TT. Văn Điển
12506
X. Yên Mỹ
12507
X. Tứ Hiệp
12508
X. Tam Hiệp
12509
X. Thanh Liệt
12510
X. Tân Triều
12511
X. Hữu Hoà
12512
X. Vĩnh Quỳnh
12513
X. Tả Thanh Oai
12514
X. Đại Áng
12515
X. Ngọc Hồi
12516
X. Liên Ninh
12517
X. Đông Mỹ
12518
X. Vạn Phúc
12519
X. Duyên Hà
12520
X. Ngũ Hiệp
12521
BCP. Thanh Trì
12550
BC. KHL Thanh Trì
12551
BC. Đông Mỹ
12552
BC. Ngọc Hồi
12553
HUYỆN BA VÌ
BC. Trung tâm huyện Ba Vì
12600
Huyện ủy
12601
Hội đồng nhân dân
12602
Ủy ban nhân dân
12603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12604
TT. Tây Đằng
12606
X. Chu Minh
12607
X. Minh Châu
12608
X. Phú Châu
12609
X. Phú Phương
12610
X. Châu Sơn
12611
X. Tản Hồng
12612
X. Phú Cường
12613
X. Cổ Đô
12614
X. Vạn Thắng
12615
X. Phú Đông
12616
X. Phong Vân
12617
X. Thái Hòa
12618
X. Đồng Thái
12619
X. Vật Lại
12620
X. Phú Sơn
12621
X. Cẩm Lĩnh
12622
X. Tòng Bạt
12623
X. Sơn Đà
12624
X. Thuần Mỹ
12625
X. Ba Trại
12626
X. Minh Quang
12627
X. Khánh Thượng
12628
X. Ba Vì
12629
X. Yên Bài
12630
X. Vân Hòa
12631
X. Tản Lĩnh
12632
X. Thụy An
12633
X. Tiên Phong
12634
X. Đông Quang
12635
X. Cam Thượng
12636
BCP. Ba Vì
12650
BC. Vạn Thắng
12651
BC. Nhông
12652
BC. Suối Hai
12653
BC. Sơn Đà
12654
BC. Chợ Mộc
12655
BC. Tản Lĩnh
12656
THỊ XÃ SƠN TÂY
BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây
12700
Thị ủy
12701
Hội đồng nhân dân
12702
Ủy ban nhân dân
12703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12704
P. Lê Lợi
12706
P. Viên Sơn
12707
P. Phú Thịnh
12708
X. Đường Lâm
12709
X. Xuân Sơn
12710
X. Thanh Mỹ
12711
P. Xuân Khanh
12712
X. Kim Sơn
12713
X. Cổ Đông
12714
X. Sơn Đông
12715
P. Trung Sơn Trầm
12716
P. Sơn Lộc
12717
P. Trung Hưng
12718
P. Quang Trung
12719
P. Ngô Quyền
12720
BCP. Sơn Tây
12750
BC. Xuân Khanh
12751
BC. Đồng Mô
12752
BC. Sơn Lộc
12753
HUYỆN PHÚC THỌ
BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ
12800
Huyện ủy
12801
Hội đồng nhân dân
12802
Ủy ban nhân dân
12803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12804
TT. Phúc Thọ
12806
X. Phúc Hòa
12807
X. Long Xuyên
12808
X. Thượng Cốc
12809
X. Hát Môn
12810
X. Vân Nam
12811
X. Vân Hà
12812
X. Vân Phúc
12813
X. Xuân Phú
12814
X. Võng Xuyên
12815
X. Cẩm Đình
12816
X. Sen Chiểu
12817
X. Phương Độ
12818
X. Thọ Lộc
12819
X. Tích Giang
12820
X. Trạch Mỹ Lộc
12821
X. Phụng Thượng
12822
X. Ngọc Tảo
12823
X. Tam Hiệp
12824
X. Hiệp Thuận
12825
X. Liên Hiệp
12826
X. Tam Thuấn
12827
X. Thanh Đa
12828
BCP. Phúc Thọ
12850
BC. Vân Nam
12851
BC. Ngọc Tảo
12852
BC. Tam Hiệp
12853
HUYỆN MÊ LINH
BC. Trung tâm huyện Mê Linh
12900
Huyện ủy
12901
Hội đồng nhân dân
12902
Ủy ban nhân dân
12903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12904
X. Đại Thịnh
12906
TT. Quang Minh
12907
TT. Chi Đông
12908
X. Kim Hoa
12909
X. Thanh Lâm
12910
X. Tam Đồng
12911
X. Tiến Thắng
12912
X. Tự Lập
12913
X. Liên Mạc
12914
X. Vạn Yên
12915
X. Tiến Thịnh
12916
X. Chu Phan
12917
X. Thạch Đà
12918
X. Hoàng Kim
12919
X. Văn Khê
12920
X. Tráng Việt
12921
X. Tiền Phong
12922
X. Mê Linh
12923
BCP. Mê Linh
12950
BC. KCN Quang Minh
12951
BC. Thạch Đà
12952
BC. Tiền Phong
12953
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
BC. Trung tâm huyện Đan Phượng
13000
Huyện ủy
13001
Hội đồng nhân dân
13002
Ủy ban nhân dân
13003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13004
TT. Phùng
13006
X. Đan Phượng
13007
X. Thượng Mỗ
13008
X. Hạ Mỗ
13009
X. Tân Hội
13010
X. Tân Lập
13011
X. Liên Trung
13012
X. Liên Hà
13013
X. Liên Hồng
13014
X. Hồng Hà
13015
X. Trung Châu
13016
X. Thọ Xuân
13017
X. Thọ An
13018
X. Phương Đình
13019
X. Đồng Tháp
13020
X. Song Phượng
13021
BCP. Đan Phượng
13050
BC. Bến Xe Phùng
13051
BC. Tân Hội
13052
BC. Thọ An
13053
HUYỆN THẠCH THẤT
BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất
13100
Huyện ủy
13101
Hội đồng nhân dân
13102
Ủy ban nhân dân
13103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13104
TT. Liên Quan
13106
X. Phú Kim
13107
X. Đại Đồng
13108
X. Cẩm Yên
13109
X. Lại Thượng
13110
X. Bình Yên
13111
X. Tân Xã
13112
X. Thạch Hoà
13113
X. Yên Bình
13114
X. Yên Trung
13115
X. Tiến Xuân
13116
X. Hạ Bằng
13117
X. Đồng Trúc
13118
X. Cần Kiệm
13119
X. Kim Quan
13120
X. Thạch Xá
13121
X. Bình Phú
13122
X. Phùng Xá
13123
X. Hữu Bằng
13124
X. Dị Nậu
13125
X. Canh Nậu
13126
X. Hương Ngải
13127
X. Chàng Sơn
13128
BCP. Thạch Thất
13150
BC. Hoà Lạc
13151
BC. Yên Bình
13152
BC. Bình Phú
13153
HUYỆN HOÀI ĐỨC
BC. Trung tâm huyện Hoài Đức
13200
Huyện ủy
13201
Hội đồng nhân dân
13202
Ủy ban nhân dân
13203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13204
TT. Trạm Trôi
13206
X. Đức Thượng
13207
X. Minh Khai
13208
X. Dương Liễu
13209
X. Cát Quế
13210
X. Yên Sở
13211
X. Đắc Sở
13212
X. Tiền Yên
13213
X. Song Phương
13214
X. Vân Côn
13215
X. An Thượng
13216
X. Đông La
13217
X. La Phù
13218
X. An Khánh
13219
X. Lại Yên
13220
X. Vân Canh
13221
X. Di Trạch
13222
X. Kim Chung
13223
X. Sơn Đồng
13224
X. Đức Giang
13225
BCP. Hoài Đức
13250
BC. Chợ Sấu
13251
BC. Vân Côn
13252
BC. Ngãi Cầu
13253
HUYỆN QUỐC OAI
BC. Trung tâm huyện Quốc Oai
13300
Huyện ủy
13301
Hội đồng nhân dân
13302
Ủy ban nhân dân
13303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13304
TT. Quốc Oai
13306
X. Yên Sơn
13307
X. Phượng Cách
13308
X. Sài Sơn
13309
X. Ngọc Mỹ
13310
X. Ngọc Liệp
13311
X. Liệp Tuyết
13312
X. Tuyết Nghĩa
13313
X. Phú Cát
13314
X. Đông Xuân
13315
X. Phú Mãn
13316
X. Hòa Thạch
13317
X. Đông Yên
13318
X. Cấn Hữu
13319
X. Nghĩa Hương
13320
X. Thạch Thán
13321
X. Cộng Hòa
13322
X. Đồng Quang
13323
X. Tân Hòa
13324
X. Tân Phú
13325
X. Đại Thành
13326
BCP. Quốc Oai
13350
BC. Sài Sơn
13351
BC. Hòa Phú
13352
BC. Cấn Hữu
13353
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ
13400
Huyện ủy
13401
Hội đồng nhân dân
13402
Ủy ban nhân dân
13403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13404
TT. Chúc Sơn
13406
X. Phụng Châu
13407
X. Tiên Phương
13408
X. Ngọc Hòa
13409
X. Trường Yên
13410
X. Phú Nghĩa
13411
X. Đông Phương Yên
13412
X. Trung Hòa
13413
X. Thanh Bình
13414
X. Đông Sơn
13415
X. Thủy Xuân Tiên
13416
TT. Xuân Mai
13417
X. Nam Phương Tiến
13418
X. Tân Tiến
13419
X. Hoàng Văn Thụ
13420
X. Hữu Văn
13421
X. Mỹ Lương
13422
X. Trần Phú
13423
X. Đồng Lạc
13424
X. Hồng Phong
13425
X. Đồng Phú
13426
X. Hòa Chính
13427
X. Phú Nam An
13428
X. Văn Võ
13429
X. Thượng Vực
13430
X. Hoàng Diệu
13431
X. Quảng Bị
13432
X. Hợp Đồng
13433
X. Tốt Động
13434
X. Đại Yên
13435
X. Lam Điền
13436
X. Thụy Hương
13437
BCP. Chương Mỹ
13450
BC. Xuân Mai
13451
BC. Trường Yên
13452
BC. Quảng Bị
13453
BC. Hoàng Văn Thụ
13454
BC. Miếu Môn
13455
HUYỆN THANH OAI
BC. Trung tâm huyện Thanh Oai
13500
Huyện ủy
13501
Hội đồng nhân dân
13502
Ủy ban nhân dân
13503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13504
TT. Kim Bài
13506
X. Đỗ Động
13507
X. Thanh Văn
13508
X. Thanh Thùy
13509
X. Tam Hưng
13510
X. Mỹ Hưng
13511
X. Bình Minh
13512
X. Cự Khê
13513
X. Bích Hòa
13514
X. Cao Viên
13515
X. Thanh Cao
13516
X. Thanh Mai
13517
X. Kim An
13518
X. Kim Thư
13519
X. Phương Trung
13520
X. Dân Hòa
13521
X. Cao Dương
13522
X. Xuân Dương
13523
X. Hồng Dương
13524
X. Liên Châu
13525
X. Tân Ước
13526
BCP. Thanh Oai
13550
BC. Thanh Thuỳ
13551
BC. Bình Đà
13552
BC. Ngã Tư Vác
13553
HUYỆN THƯỜNG TÍN
BC. Trung tâm huyện Thường Tín
13600
Huyện ủy
13601
Hội đồng nhân dân
13602
Ủy ban nhân dân
13603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13604
TT. Thường Tín
13606
X. Hà Hồi
13607
X. Vân Tảo
13608
X. Thư Phú
13609
X. Tự Nhiên
13610
X. Hồng Vân
13611
X. Ninh Sở
13612
X. Duyên Thái
13613
X. Văn Bình
13614
X. Nhị Khê
13615
X. Khánh Hà
13616
X. Hòa Bình
13617
X. Văn Phú
13618
X. Tiền Phong
13619
X. Tân Minh
13620
X. Nguyễn Trãi
13621
X. Dũng Tiến
13622
X. Nghiêm Xuyên
13623
X. Tô Hiệu
13624
X. Văn Tự
13625
X. Minh Cường
13626
X. Vạn Điểm
13627
X. Thống Nhất
13628
X. Lê Lợi
13629
X. Thắng Lợi
13630
X. Quất Động
13631
X. Chương Dương
13632
X. Liên Phương
13633
X. Hiền Giang
13634
BCP. Thường Tín
13650
BC. KHL Thường Tín
13651
BC. Vân La
13652
BC. Quán Gánh
13653
BC. Dũng Tiến
13654
BC. Chợ Tía
13655
BC. Cầu Chiếc
13656
HUYỆN MỸ ĐỨC
BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức
13700
Huyện ủy
13701
Hội đồng nhân dân
13702
Ủy ban nhân dân
13703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13704
TT. Đại Nghĩa
13706
X. Phù Lưu Tế
13707
X. Phùng Xá
13708
X. Xuy Xá
13709
X. Lê Thanh
13710
X. An Mỹ
13711
X. Bột Xuyên
13712
X. Mỹ Thành
13713
X. Phúc Lâm
13714
X. Đồng Tâm
13715
X. Thượng Lâm
13716
X. Tuy Lai
13717
X. Hồng Sơn
13718
X. Hợp Tiến
13719
X. Hợp Thanh
13720
X. An Tiến
13721
X. An Phú
13722
X. Hương Sơn
13723
X. Hùng Tiến
13724
X. Đốc Tín
13725
X. Vạn Kim
13726
X. Đại Hưng
13727
BCP. Mỹ Đức
13750
BC. Kênh Đào
13751
BC. Cầu Dậm
13752
BC. Hương Sơn
13753
HUYỆN ỨNG HÒA
BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa
13800
Huyện ủy
13801
Hội đồng nhân dân
13802
Ủy ban nhân dân
13803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13804
TT. Vân Đình
13806
X. Phương Tú
13807
X. Liên Bạt
13808
X. Quảng Phú Cầu
13809
X. Trường Thịnh
13810
X. Hoa Sơn
13811
X. Viên Nội
13812
X. Viên An
13813
X. Cao Thành
13814
X. Sơn Công
13815
X. Đồng Tiến
13816
X. Hòa Xá
13817
X. Vạn Thái
13818
X. Hòa Nam
13819
X. Hòa Phú
13820
X. Hòa Lâm
13821
X. Phù Lưu
13822
X. Lưu Hoàng
13823
X. Hồng Quang
13824
X. Đội Bình
13825
X. Đại Hùng
13826
X. Trầm Lộng
13827
X. Đại Cường
13828
X. Đông Lỗ
13829
X. Kim Đường
13830
X. Minh Đức
13831
X. Đồng Tân
13832
X. Trung Tú
13833
X. Tảo Dương Văn
13834
BCP. Ứng Hòa
13850
BC. Cầu Lão
13851
BC. Ba Thá
13852
BC. Đặng Giang
13853
BC. Lưu Hoàng
13854
BC. Chợ Ngăm
13855
BC. Chợ Cháy
13856
HUYỆN PHÚ XUYÊN
BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên
13900
Huyện ủy
13901
Hội đồng nhân dân
13902
Ủy ban nhân dân
13903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13904
TT. Phú Xuyên
13906
X. Phúc Tiến
13907
X. Tri Thủy
13908
X. Khai Thái
13909
X. Nam Triều
13910
X. Hồng Thái
13911
TT. Phú Minh
13912
X. Thụy Phú
13913
X. Văn Nhân
13914
X. Nam Phong
13915
X. Sơn Hà
13916
X. Quang Trung
13917
X. Tân Dân
13918
X. Đại Thắng
13919
X. Văn Hoàng
13920
X. Phượng Dực
13921
X. Hồng Minh
13922
X. Tri Trung
13923
X. Phú Túc
13924
X. Hoàng Long
13925
X. Chuyên Mỹ
13926
X. Vân Từ
13927
X. Phú Yên
13928
X. Châu Can
13929
X. Đại Xuyên
13930
X. Bạch Hạ
13931
X. Minh Tân
13932
X. Quang Lãng
13933
BCP. Phú Xuyên
13950
BC. Chợ Bìm
13951
BC. Vạn Điểm
13952
BC. Tân Dân
13953
BC. Đồng Quan
13954
BC. Hồng Minh
13955
BC. Cầu Giẽ
13956
BC. Minh Tân
13957