Mã bưu điện Hà Nội 2019
Mã bưu điện Hà Nội 2019
Postal code/ mã bưu điện Hà Nội 2019 5 ký tự hiện hành với các quận Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, …chi tiết mã bưu chính cụ thể của từng địa phương bên dưới.
Postal code Hà Nội 2019 5 ký tự hiện hành
MÃ BƯU ĐIỆN TP. HÀ NỘI: 10000 đến 14000
Đối tượng gán mã
|
Mã bưu chính
|
---|---|
Ủy ban Kiểm tra Trung ương
|
10001
|
Ban Tổ chức Trung ương
|
10002
|
Ban Tuyên giáo Trung ương
|
10003
|
Ban Dân vận Trung ương
|
10004
|
Ban Nội chính Trung ương
|
10005
|
Ban Đối ngoại Trung ương
|
10006
|
Ban Kinh tế Trung ương
|
10007
|
Đảng ủy Ngoài nước
|
10008
|
Đảng ủy khối cơ quan Trung ương
|
10009
|
Văn phòng Trung ương Đảng
|
10010
|
Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương
|
10011
|
Hội đồng lý luận Trung ương
|
10012
|
Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương
|
10015
|
Báo Nhân Dân
|
10016
|
Tạp chí Cộng Sản
|
10017
|
Văn phòng Chủ tịch nước
|
10020
|
Ủy ban thường vụ Quốc hội
|
10021
|
Hội đồng Dân tộc
|
10022
|
Ủy ban pháp luật
|
10023
|
Ủy ban tư pháp
|
10024
|
Ủy ban kinh tế
|
10025
|
Ủy ban tài chính ngân sách
|
10026
|
Ủy ban quốc phòng và an ninh
|
10027
|
Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên
|
10028
|
Ủy ban các vấn đề xã hội
|
10029
|
Văn phòng Quốc hội
|
10030
|
Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường
|
10031
|
Ủy ban đối ngoại
|
10032
|
Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương
|
10033
|
Toà án nhân dân tối cao
|
10035
|
Viện kiểm sát nhân dân tối cao
|
10036
|
Kiểm toán nhà nước
|
10037
|
Văn phòng Chính phủ
|
10040
|
Bộ Công Thương
|
10041
|
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
10042
|
Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội
|
10043
|
Bộ Ngoại giao
|
10044
|
Bộ Tài chính
|
10045
|
Bộ Thông tin và Truyền thông
|
10046
|
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
10047
|
Bộ Công an
|
10049
|
Bộ Nội vụ
|
10051
|
Bộ Tư pháp
|
10052
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
10053
|
Bộ Giao thông vận tải
|
10054
|
Bộ Khoa học và Công nghệ
|
10055
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
10056
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
10057
|
Bộ Xây dựng
|
10058
|
Bộ Y tế
|
10060
|
Bộ Quốc phòng
|
10061
|
Ủy ban Dân tộc
|
10062
|
Ngân hàng Nhà nước
|
10063
|
Thanh tra Chính phủ
|
10064
|
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
|
10065
|
Thông tấn Xã Việt Nam
|
10066
|
Đài Truyền hình Việt Nam
|
10067
|
Đài Tiếng nói Việt Nam
|
10068
|
Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
10069
|
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
|
10070
|
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
|
10071
|
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
10072
|
Ban cơ yếu Chính phủ
|
10073
|
Ban Tôn giáo Chính phủ
|
10074
|
Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương
|
10075
|
Ủy ban Biên giới quốc gia
|
10076
|
Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia
|
10077
|
Tổng cục Thuế
|
10078
|
Tổng cục Hải quan
|
10079
|
Tổng cục Thống kê
|
10080
|
Kho bạc Nhà nước
|
10081
|
Ban Dân nguyện
|
10082
|
Ban công tác Đại biểu
|
10083
|
Viện nghiên cứu Lập pháp
|
10084
|
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
|
10085
|
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam
|
10086
|
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
|
10087
|
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
|
10088
|
Hội Nông dân Việt Nam
|
10089
|
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
|
10090
|
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
|
10091
|
Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
|
10092
|
Hội Cựu chiến binh Việt Nam
|
10093
|
BC. Trung tâm thành phố Hà Nội
|
10000
|
Ủy ban Kiểm tra thành ủy
|
10101
|
Ban Tổ chức thành ủy
|
10102
|
Ban Tuyên giáo thành ủy
|
10103
|
Ban Dân vận thành ủy
|
10104
|
Ban Nội chính thành ủy
|
10105
|
Đảng ủy khối cơ quan
|
10109
|
Thành ủy và Văn phòng thành ủy
|
10110
|
Đảng ủy khối doanh nghiệp
|
10111
|
Báo Hà Nội Mới
|
10116
|
Hội đồng Nhân dân
|
10121
|
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
|
10130
|
Tòa án nhân dân
|
10135
|
Viện Kiểm sát nhân dân
|
10136
|
Kiểm toán nhà nước khu vực I
|
10137
|
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
|
10140
|
Sở Công Thương
|
10141
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
10142
|
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
|
10143
|
Sở Ngoại vụ
|
10144
|
Sở Tài chính
|
10145
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
10146
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
10147
|
Sở Du lịch
|
10148
|
Công an
|
10149
|
Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội
|
10150
|
Sở Nội vụ
|
10151
|
Sở Tư pháp
|
10152
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
10153
|
Sở Giao thông vận tải
|
10154
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
10155
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
10156
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
10157
|
Sở Xây dựng
|
10158
|
Sở Quy hoạch-Kiến trúc
|
10159
|
Sở Y tế
|
10160
|
Bộ tư lệnh Thủ đô
|
10161
|
Ban Dân tộc
|
10162
|
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố
|
10163
|
Thanh tra thành phố
|
10164
|
Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong
|
10165
|
Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội
|
10166
|
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố
|
10167
|
Bảo hiểm xã hội thanh phố
|
10170
|
Cục Thuế
|
10178
|
Cục Hải quan
|
10179
|
Cục Thống kê
|
10180
|
Kho bạc Nhà nước thành phố
|
10181
|
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
|
10185
|
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
|
10186
|
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
|
10187
|
Liên đoàn Lao động thành phố
|
10188
|
Hội Nông dân thành phố
|
10189
|
Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội
|
10190
|
Thành Đoàn
|
10191
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố
|
10192
|
Hội Cựu chiến binh thành phố
|
10193
|
Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương
|
10195
|
Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội
|
10196
|
Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ
|
10197
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
10198
|
Điểm phục vụ Bưu điện CP16
|
10199
|
ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian
|
10200
|
ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập
|
10201
|
ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
|
10202
|
ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út
|
10203
|
ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri
|
10204
|
ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na
|
10205
|
ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a
|
10206
|
ĐSQ. Ai-Len
|
10207
|
ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len
|
10208
|
ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni
|
10209
|
ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân
|
10210
|
ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len
|
10211
|
ĐSQ. Cộng hòa Áo
|
10212
|
ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la
|
10213
|
ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ
|
10214
|
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan
|
10215
|
ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan
|
10216
|
ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh
|
10217
|
ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét
|
10218
|
ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút
|
10219
|
ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh
|
10220
|
ĐSQ. Vương quốc Bỉ
|
10221
|
ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a
|
10222
|
ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na
|
10223
|
ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha
|
10224
|
ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin
|
10225
|
ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây
|
10226
|
ĐSQ. Vương quốc Bu-tan
|
10227
|
ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi
|
10228
|
ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri
|
10229
|
ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô
|
10230
|
ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan
|
10231
|
ĐSQ. Ca-na-đa
|
10232
|
ĐSQ. Nhà nước Ca-ta
|
10233
|
ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia
|
10234
|
ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê
|
10235
|
ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a
|
10236
|
ĐSQ. Nhà nước Cô-oét
|
10237
|
ĐSQ. Cộng hòa Công-gô
|
10238
|
ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô
|
10239
|
ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa
|
10240
|
ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a
|
10241
|
ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba
|
10242
|
ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a
|
10243
|
ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê
|
10244
|
ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch
|
10245
|
ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na
|
10246
|
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức
|
10247
|
ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo
|
10248
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a
|
10249
|
ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a
|
10250
|
ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo
|
10251
|
Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu
|
10252
|
ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a
|
10253
|
ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông
|
10254
|
ĐSQ. Cộng hòa Ga-na
|
10255
|
ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti
|
10256
|
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê
|
10257
|
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo
|
10258
|
ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a
|
10259
|
ĐSQ. Gia-mai-ca
|
10260
|
ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni
|
10261
|
ĐSQ. Vương quốc Hà Lan
|
10262
|
ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti
|
10263
|
ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc
|
10264
|
ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
|
10265
|
ĐSQ. Hung-ga-ri
|
10266
|
ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp
|
10267
|
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran
|
10268
|
ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a
|
10269
|
ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a
|
10270
|
ĐSQ. Nhà nước I-xra-en
|
10271
|
ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a
|
10272
|
ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a
|
10273
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
|
10274
|
ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô
|
10275
|
ĐSQ. Nhà nước Li-bi
|
10276
|
ĐSQ. Cộng hòa Lít-va
|
10277
|
ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua
|
10278
|
ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca
|
10279
|
ĐSQ. Ma-lai-xi-a
|
10280
|
ĐSQ. Cộng hòa Ma-li
|
10281
|
ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc
|
10282
|
ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a
|
10283
|
ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ
|
10284
|
ĐSQ. Cộng hòa Man-ta
|
10285
|
ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a
|
10286
|
ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô
|
10287
|
ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma
|
10288
|
ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích
|
10289
|
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni
|
10290
|
ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va
|
10291
|
LSQ. Mô-na-cô
|
10292
|
ĐSQ. Mông cổ
|
10293
|
ĐSQ. Vương quốc Na uy
|
10294
|
ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia
|
10295
|
ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi
|
10296
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan
|
10297
|
ĐSQ. Liên bang Nga
|
10298
|
ĐSQ. Nhật Bản
|
10299
|
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a
|
10300
|
ĐSQ. Niu Di-lân
|
10301
|
ĐSQ. Vương quốc Ô-man
|
10302
|
ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a
|
10303
|
ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan
|
10304
|
ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau
|
10305
|
ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin
|
10306
|
ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma
|
10307
|
ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập
|
10308
|
ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay
|
10309
|
ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru
|
10310
|
LSQ. Cộng hòa Pê-ru
|
10311
|
ĐSQ. Cộng hòa Pháp
|
10312
|
ĐSQ. Cộng hòa Phần lan
|
10313
|
ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin
|
10314
|
ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa
|
10315
|
ĐSQ. Ru-ma-ni
|
10316
|
LSQ. San Ma-ri-nô
|
10317
|
ĐSQ. Cộng hòa Séc
|
10318
|
ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan
|
10319
|
ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn
|
10320
|
ĐSQ. Cộng hòa Síp
|
10321
|
ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a
|
10322
|
ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha
|
10323
|
ĐSQ. Vương quốc Thái Lan
|
10324
|
ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
|
10325
|
ĐSQ. Thụy Điển
|
10326
|
ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ
|
10327
|
ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô
|
10328
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
|
10329
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa
|
10330
|
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te
|
10331
|
ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di
|
10332
|
ĐSQ. U-crai-na
|
10333
|
ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan
|
10334
|
LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan
|
10335
|
ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da
|
10336
|
ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay
|
10337
|
ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la
|
10338
|
ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen
|
10339
|
LSQ. Cộng hòa Xây-sen
|
10340
|
ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a
|
10341
|
ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po
|
10342
|
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a
|
10343
|
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a
|
10344
|
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li
|
10345
|
ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca
|
10346
|
ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng
|
10347
|
ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men
|
10348
|
Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển
|
10349
|
Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
|
10350
|
Quỹ Dân số Liêp hợp quốc
|
10351
|
Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc
|
10352
|
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc
|
10353
|
Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS
|
10354
|
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc
|
10355
|
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc
|
10356
|
Tổ chức y tế Thế giới
|
10357
|
Ngân hàng Phát triển Châu Á
|
10358
|
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
|
10359
|
Ngân hàng Thế giới
|
10360
|
Tổ chức Tài chính Quốc tế
|
10361
|
Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương
|
10362
|
Tổ chức di cư Quốc tế
|
10363
|
Tổ chức Lao động Quốc tế
|
10364
|
Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế
|
10365
|
Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ
|
10366
|
QUẬN HOÀN KIẾM
| |
BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm
|
11000
|
Quận ủy
|
11001
|
Hội đồng nhân dân
|
11002
|
Ủy ban nhân dân
|
11003
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11004
|
P. Hàng Trống
|
11006
|
P. Lý Thái Tổ
|
11007
|
P. Phúc Tân
|
11008
|
P. Đồng Xuân
|
11009
|
P. Hàng Buồm
|
11010
|
P. Hàng Bạc
|
11011
|
P. Hàng Đào
|
11012
|
P. Hàng Mã
|
11013
|
P. Hàng Bồ
|
11014
|
P. Hàng Gai
|
11015
|
P. Cửa Đông
|
11016
|
P. Hàng Bông
|
11017
|
P. Cửa Nam
|
11018
|
P. Trần Hưng Đạo
|
11019
|
P. Hàng Bài
|
11020
|
P. Phan Chu Trinh
|
11021
|
P. Tràng Tiền
|
11022
|
P. Chương Dương
|
11023
|
BCP. Tràng Tiền
|
11050
|
BC. KHL Tràng Tiền
|
11051
|
BC. KHL Hoàn Kiếm
|
11052
|
BC. KHL Ba Đình
|
11053
|
BC. Quốc Tế
|
11054
|
BC. Đại Sứ – Phát Nhanh
|
11055
|
BC. Phát Nhanh
|
11056
|
BC. Lương Văn Can
|
11057
|
BC. Đồng Xuân
|
11058
|
BC. Hàng Cót
|
11059
|
BC. Cửa Nam
|
11060
|
BC. Ga Hà Nội
|
11061
|
BC. Tháp Hà Nội
|
11062
|
BC. Giao Dịch 5
|
11063
|
QUẬN BA ĐÌNH
| |
BC. Trung tâm quận Ba Đình
|
11100
|
Quận ủy
|
11101
|
Hội đồng nhân dân
|
11102
|
Ủy ban nhân dân
|
11103
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11104
|
P. Liễu Giai
|
11106
|
P. Vĩnh Phúc
|
11107
|
P. Cống Vị
|
11108
|
P. Ngọc Khánh
|
11109
|
P. Giảng Võ
|
11110
|
P. Thành Công
|
11111
|
P. Kim Mã
|
11112
|
P. Đội Cấn
|
11113
|
P. Điện Biên
|
11114
|
P. Nguyễn Trung Trực
|
11115
|
P. Phúc Xá
|
11116
|
P. Trúc Bạch
|
11117
|
P. Quán Thánh
|
11118
|
P. Ngọc Hà
|
11119
|
BCP. Ba Đình 1
|
11150
|
BCP. Ba Đình 2
|
11151
|
BCP. Hoàn Kiếm
|
11152
|
BC. Vĩnh Phúc
|
11153
|
BC. Cống Vị
|
11154
|
BC. Giảng Võ
|
11155
|
BC. Nguyễn Thái Học
|
11156
|
BC. Quán Thánh
|
11157
|
BC. Thanh Niên
|
11158
|
BC. Giao dịch 3
|
11159
|
BC. HCC Hoàn Kiếm
|
11198
|
BC. Hệ 1 Hà Nội
|
11199
|
QUẬN TÂY HỒ
| |
BC. Trung tâm quận Tây Hồ
|
11200
|
Quận ủy
|
11201
|
Hội đồng nhân dân
|
11202
|
Ủy ban nhân dân
|
11203
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11204
|
P. Xuân La
|
11206
|
P. Quảng An
|
11207
|
P. Tứ Liên
|
11208
|
P. Nhật Tân
|
11209
|
P. Phú Thượng
|
11210
|
P. Bưởi
|
11211
|
P. Thuỵ Khuê
|
11212
|
P. Yên Phụ
|
11213
|
BCP. Tây Hồ 1
|
11250
|
BC. KĐT Ciputra
|
11251
|
BC. Lạc Long Quân
|
11252
|
BC. Âu Cơ
|
11253
|
BC. Yên Thái
|
11254
|
BC. Yên Phụ
|
11255
|
QUẬN CẦU GIẤY
| |
BC. Trung tâm quận Cầu Giấy
|
11300
|
Quận ủy
|
11301
|
Hội đồng nhân dân
|
11302
|
Ủy ban nhân dân
|
11303
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11304
|
P. Quan Hoa
|
11306
|
P. Nghĩa Đô
|
11307
|
P. Nghĩa Tân
|
11308
|
P. Mai Dịch
|
11309
|
P. Dịch Vọng Hậu
|
11310
|
P. Dịch Vọng
|
11311
|
P. Yên Hoà
|
11312
|
P. Trung Hoà
|
11313
|
BCP. Cầu Giấy 1
|
11350
|
BCP. Cầu Giấy 2
|
11351
|
BC. KHL Cầu Giấy
|
11352
|
BC. Hoàng Sâm
|
11353
|
BC. Nghĩa Tân
|
11354
|
BC. Hoàng Quốc Việt
|
11355
|
BC. Nguyễn Khánh Toàn
|
11356
|
BC. KHL Trung Yên
|
11357
|
BC. Trung Hòa
|
11358
|
BC. HCC Đống Đa
|
11398
|
QUẬN THANH XUÂN
| |
BC. Trung tâm quận Thanh Xuân
|
11400
|
Quận ủy
|
11401
|
Hội đồng nhân dân
|
11402
|
Ủy ban nhân dân
|
11403
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11404
|
P. Thanh Xuân Bắc
|
11406
|
P. Thanh Xuân Nam
|
11407
|
P. Hạ Đình
|
11408
|
P. Kim Giang
|
11409
|
P. Khương Đình
|
11410
|
P. Khương Mai
|
11411
|
P. Phương Liệt
|
11412
|
P. Khương Trung
|
11413
|
P. Thượng Đình
|
11414
|
P. Nhân Chính
|
11415
|
P. Thanh Xuân Trung
|
11416
|
BCP. Thanh Xuân
|
11450
|
BCP. TMĐT Thanh Xuân
|
11451
|
BC. KHL Thanh Xuân
|
11452
|
BC. Thanh Xuân Bắc
|
11453
|
BC. Bùi Xương Trạch
|
11454
|
BC. Khương Mai
|
11455
|
BC. Phương Liệt
|
11456
|
BC. Khương Đình
|
11457
|
QUẬN ĐỐNG ĐA
| |
BC. Trung tâm quận Đống Đa
|
11500
|
Quận ủy
|
11501
|
Hội đồng nhân dân
|
11502
|
Ủy ban nhân dân
|
11503
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11504
|
P. Hàng Bột
|
11506
|
P. Văn Chương
|
11507
|
P. Văn Miếu
|
11508
|
P. Quốc Tử Giám
|
11509
|
P. Cát Linh
|
11510
|
P. Ô Chợ Dừa
|
11511
|
P. Láng Thượng
|
11512
|
P. Láng Hạ
|
11513
|
P. Quang Trung
|
11514
|
P. Trung Liệt
|
11515
|
P. Thịnh Quang
|
11516
|
P. Ngã Tư Sở
|
11517
|
P. Khương Thượng
|
11518
|
P. Phương Mai
|
11519
|
P. Kim Liên
|
11520
|
P. Trung Tự
|
11521
|
P. Phương Liên
|
11522
|
P. Trung Phụng
|
11523
|
P. Nam Đồng
|
11524
|
P. Thổ Quan
|
11525
|
P. Khâm Thiên
|
11526
|
BCP. Đống Đa 1
|
11550
|
BCP. Đống Đa 2
|
11551
|
BC. KHL Đống Đa
|
11552
|
BC. Hoàng Cầu
|
11553
|
BC. Láng Trung
|
11554
|
BC. Đặng Tiến Đông
|
11555
|
BC. Kim Liên
|
11556
|
BC. Xã Đàn
|
11557
|
QUẬN HAI BÀ TRƯNG
| |
BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng
|
11600
|
Quận ủy
|
11601
|
Hội đồng nhân dân
|
11602
|
Ủy ban nhân dân
|
11603
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11604
|
P. Lê Đại Hành
|
11606
|
P. Phố Huế
|
11607
|
P. Đồng Nhân
|
11608
|
P. Đống Mác
|
11609
|
P. Bạch Đằng
|
11610
|
P. Phạm Đình Hổ
|
11611
|
P. Ngô Thì Nhậm
|
11612
|
P. Bùi Thị Xuân
|
11613
|
P. Nguyễn Du
|
11614
|
P. Bách Khoa
|
11615
|
P. Đồng Tâm
|
11616
|
P. Trương Định
|
11617
|
P. Bạch Mai
|
11618
|
P. Minh Khai
|
11619
|
P. Quỳnh Lôi
|
11620
|
P. Quỳnh Mai
|
11621
|
P. Vĩnh Tuy
|
11622
|
P. Thanh Lương
|
11623
|
P. Thanh Nhàn
|
11624
|
P. Cầu Dền
|
11625
|
BCP. Hai Bà Trưng 1
|
11650
|
BCP. Hai Bà Trưng 2
|
11651
|
BCP. TMĐT Bạch Đằng
|
11652
|
BC. Giao dịch 6
|
11653
|
BC. Nguyễn Công Trứ
|
11654
|
BC. Lò Đúc
|
11655
|
BC. Đầm Trấu
|
11656
|
BC. Bách Khoa
|
11657
|
BC. Chợ Mơ
|
11658
|
BC. KHL Hai Bà Trưng
|
11659
|
BC. TMĐT Bạch Đằng
|
11660
|
BC. Lạc Trung
|
11661
|
BC. Võ Thị Sáu
|
11662
|
QUẬN HOÀNG MAI
| |
BC. Trung tâm quận Hoàng Mai
|
11700
|
Quận ủy
|
11701
|
Hội đồng nhân dân
|
11702
|
Ủy ban nhân dân
|
11703
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11704
|
P. Thịnh Liệt
|
11706
|
P. Yên Sở
|
11707
|
P. Trần Phú
|
11708
|
P. Lĩnh Nam
|
11709
|
P. Mai Động
|
11710
|
P. Thanh Trì
|
11711
|
P. Vĩnh Hưng
|
11712
|
P. Hoàng Văn Thụ
|
11713
|
P. Tân Mai
|
11714
|
P. Tương Mai
|
11715
|
P. Giáp Bát
|
11716
|
P. Định Công
|
11717
|
P. Đại Kim
|
11718
|
P. Hoàng Liệt
|
11719
|
BCP. Hoàng Mai
|
11750
|
BCP. TMĐT Hoàng Mai
|
11751
|
BCP. Bưu Tá Trần Phú
|
11752
|
BC. Trần Phú
|
11753
|
BC. Tam Trinh
|
11754
|
BC. Nguyễn An Ninh
|
11755
|
BC. Đô Thị Định Công
|
11756
|
BC. Bắc Linh Đàm
|
11757
|
BC. Nguyễn Hữu Thọ
|
11758
|
BC. HCC Hai Bà Trưng
|
11798
|
QUẬN LONG BIÊN
| |
BC. Trung tâm quận Long Biên
|
11800
|
Quận ủy
|
11801
|
Hội đồng nhân dân
|
11802
|
Ủy ban nhân dân
|
11803
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11804
|
P. Việt Hưng
|
11806
|
P. Giang Biên
|
11807
|
P. Thượng Thanh
|
11808
|
P. Đức Giang
|
11809
|
P. Ngọc Thuỵ
|
11810
|
P. Ngọc Lâm
|
11811
|
P. Gia Thuỵ
|
11812
|
P. Bồ Đề
|
11813
|
P. Long Biên
|
11814
|
P. Cự Khối
|
11815
|
P. Thạch Bàn
|
11816
|
P. Phúc Lợi
|
11817
|
P. Sài Đồng
|
11818
|
P. Phúc Đồng
|
11819
|
BCP. Long Biên
|
11850
|
BC. KHL Trung tâm 5
|
11851
|
BC. Đức Giang
|
11852
|
BC. Ngô Gia Tự
|
11853
|
BC. Long Biên
|
11854
|
BC. Nguyễn Văn Cừ
|
11855
|
BC. Sài Đồng
|
11856
|
QUẬN BẮC TỪ LIÊM
| |
BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm
|
11900
|
Quận ủy
|
11901
|
Hội đồng nhân dân
|
11902
|
Ủy ban nhân dân
|
11903
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
11904
|
P. Phúc Diễn
|
11906
|
P. Cổ Nhuế 2
|
11907
|
P. Xuân Đỉnh
|
11908
|
P. Đông Ngạc
|
11909
|
P. Đức Thắng
|
11910
|
P. Liên Mạc
|
11911
|
P. Thượng Cát
|
11912
|
P. Thuỵ Phương
|
11913
|
P. Tây Tựu
|
11914
|
P. Minh Khai
|
11915
|
P. Phú Diễn
|
11916
|
P. Cổ Nhuế 1
|
11917
|
P. Xuân Tảo
|
11918
|
BCP. Bắc Từ Liêm
|
11950
|
BC. KHL Thăng Long 1
|
11951
|
BC. Tân Xuân
|
11952
|
BC. Tài Chính
|
11953
|
BC. Nhổn 1
|
11954
|
BC. Nhổn 2
|
11955
|
BC. Cổ Nhuế
|
11956
|
QUẬN NAM TỪ LIÊM
| |
BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm
|
12000
|
Quận ủy
|
12001
|
Hội đồng nhân dân
|
12002
|
Ủy ban nhân dân
|
12003
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12004
|
P. Cầu Diễn
|
12006
|
P. Phương Canh
|
12007
|
P. Xuân Phương
|
12008
|
P. Tây Mỗ
|
12009
|
P. Đại Mỗ
|
12010
|
P. Trung Văn
|
12011
|
P. Mễ Trì
|
12012
|
P. Phú Đô
|
12013
|
P. Mỹ Đình 2
|
12014
|
P. Mỹ Đình 1
|
12015
|
BCP. Từ Liêm
|
12050
|
BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
|
12051
|
BCP. Phạm Hùng
|
12053
|
BC. Xuân Phương
|
12054
|
BC. Đại Mỗ
|
12055
|
BC. Nội Dịch
|
12057
|
BC. KHL Thăng Long
|
12058
|
BC. KHL Mỹ Đình
|
12059
|
BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
|
12060
|
BC. TMĐT Thường Tín
|
12061
|
BC. Thăng Long
|
12062
|
BC. Mỹ Đình 2
|
12063
|
BC. Mỹ Đình 3
|
12064
|
BC. HCC Từ Liêm
|
12098
|
QUẬN HÀ ĐÔNG
| |
BC. Trung tâm quận Hà Đông
|
12100
|
Quận ủy
|
12101
|
Hội đồng nhân dân
|
12102
|
Ủy ban nhân dân
|
12103
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12104
|
P. Hà Cầu
|
12106
|
P. Nguyễn Trãi
|
12107
|
P. Phúc La
|
12108
|
P. Văn Quán
|
12109
|
P. Mộ Lao
|
12110
|
P. Yết Kiêu
|
12111
|
P. Vạn Phúc
|
12112
|
P. La Khê
|
12113
|
P. Dương Nội
|
12114
|
P. Quang Trung
|
12115
|
P. Yên Nghĩa
|
12116
|
P. Biên Giang
|
12117
|
P. Đồng Mai
|
12118
|
P. Phú Lãm
|
12119
|
P. Phú Lương
|
12120
|
P. Kiến Hưng
|
12121
|
P. Phú La
|
12122
|
BCP. Hà Đông 1
|
12150
|
BCP. Hà Đông 2
|
12151
|
BC. KHL Hà Đông
|
12152
|
BC. KHL Văn Phú
|
12153
|
BC. Lê Lợi
|
12154
|
BC. Nguyễn Chánh
|
12155
|
BC. Văn Mỗ
|
12156
|
BC. Nguyễn Trãi
|
12157
|
BC. La Khê
|
12158
|
BC. Phú Lãm
|
12159
|
BC. Ba La
|
12160
|
BĐVHX Kiến Hưng
|
12161
|
BC. HCC Hà Đông
|
12198
|
BC. Hệ 1 Hà Tây
|
12199
|
HUYỆN SÓC SƠN
| |
BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn
|
12200
|
Huyện ủy
|
12201
|
Hội đồng nhân dân
|
12202
|
Ủy ban nhân dân
|
12203
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12204
|
TT. Sóc Sơn
|
12206
|
X. Tân Minh
|
12207
|
X. Bắc Phú
|
12208
|
X. Tân Hưng
|
12209
|
X. Trung Giã
|
12210
|
X. Hồng Kỳ
|
12211
|
X. Phù Linh
|
12212
|
X. Nam Sơn
|
12213
|
X. Bắc Sơn
|
12214
|
X. Minh Trí
|
12215
|
X. Minh Phú
|
12216
|
X. Tân Dân
|
12217
|
X. Hiền Ninh
|
12218
|
X. Thanh Xuân
|
12219
|
X. Quang Tiến
|
12220
|
X. Phú Cường
|
12221
|
X. Phú Minh
|
12222
|
X. Mai Đình
|
12223
|
X. Phù Lỗ
|
12224
|
X. Đông Xuân
|
12225
|
X. Tiên Dược
|
12226
|
X. Đức Hoà
|
12227
|
X. Xuân Thu
|
12228
|
X. Kim Lũ
|
12229
|
X. Xuân Giang
|
12230
|
X. Việt Long
|
12231
|
BCP. Sóc Sơn
|
12250
|
BC. Trung Giã
|
12251
|
BC. Minh Trí
|
12252
|
BC. Tân Dân
|
12253
|
BC. Kim Anh
|
12254
|
BC. Nhà Ga T2
|
12255
|
BC. Nhà Ga T1
|
12256
|
BC. Nội Bài
|
12257
|
BC. Phủ Lỗ
|
12258
|
HUYỆN ĐÔNG ANH
| |
BC. Trung tâm huyện Đông Anh
|
12300
|
Huyện ủy
|
12301
|
Hội đồng nhân dân
|
12302
|
Ủy ban nhân dân
|
12303
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12304
|
TT. Đông Anh
|
12306
|
X. Uy Nỗ
|
12307
|
X. Việt Hùng
|
12308
|
X. Liên Hà
|
12309
|
X. Vân Hà
|
12310
|
X. Xuân Nộn
|
12311
|
X. Nguyên Khê
|
12312
|
X. Tiên Dương
|
12313
|
X. Vân Nội
|
12314
|
X. Thuỵ Lâm
|
12315
|
X. Bắc Hồng
|
12316
|
X. Nam Hồng
|
12317
|
X. Kim Nỗ
|
12318
|
X. Kim Chung
|
12319
|
X. Đại Mạch
|
12320
|
X. Võng La
|
12321
|
X. Hải Bối
|
12322
|
X. Vĩnh Ngọc
|
12323
|
X. Xuân Canh
|
12324
|
X. Tầm Xá
|
12325
|
X. Đông Hội
|
12326
|
X. Mai Lâm
|
12327
|
X. Cổ Loa
|
12328
|
X. Dục Tú
|
12329
|
BCP. Đông Anh
|
12350
|
BCP. KCN Thăng Long
|
12351
|
BC. Ga Đông Anh
|
12352
|
BC. Vân Trì
|
12353
|
BC. KCN Thăng Long
|
12354
|
BC. Bắc Thăng Long
|
12355
|
BC. Lộc Hà
|
12356
|
HUYỆN GIA LÂM
| |
BC. Trung tâm huyện Gia Lâm
|
12400
|
Huyện ủy
|
12401
|
Hội đồng nhân dân
|
12402
|
Ủy ban nhân dân
|
12403
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12404
|
TT. Trâu Quỳ
|
12406
|
X. Dương Xá
|
12407
|
X. Dương Quang
|
12408
|
X. Phú Thị
|
12409
|
X. Kim Sơn
|
12410
|
X. Lệ Chi
|
12411
|
X. Trung Mầu
|
12412
|
X. Phù Đổng
|
12413
|
X. Ninh Hiệp
|
12414
|
X. Yên Thường
|
12415
|
X. Yên Viên
|
12416
|
TT. Yên Viên
|
12417
|
X. Đình Xuyên
|
12418
|
X. Dương Hà
|
12419
|
X. Đặng Xá
|
12420
|
X. Cổ Bi
|
12421
|
X. Đông Dư
|
12422
|
X. Bát Tràng
|
12423
|
X. Kim Lan
|
12424
|
X. Văn Đức
|
12425
|
X. Đa Tốn
|
12426
|
X. Kiêu Kỵ
|
12427
|
BCP. Gia Lâm
|
12450
|
BC. KHL Gia Lâm
|
12451
|
BC. Yên Viên
|
12452
|
BC. Đa Tốn
|
12453
|
HUYỆN THANH TRÌ
| |
BC. Trung tâm huyện Thanh Trì
|
12500
|
Huyện ủy
|
12501
|
Hội đồng nhân dân
|
12502
|
Ủy ban nhân dân
|
12503
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12504
|
TT. Văn Điển
|
12506
|
X. Yên Mỹ
|
12507
|
X. Tứ Hiệp
|
12508
|
X. Tam Hiệp
|
12509
|
X. Thanh Liệt
|
12510
|
X. Tân Triều
|
12511
|
X. Hữu Hoà
|
12512
|
X. Vĩnh Quỳnh
|
12513
|
X. Tả Thanh Oai
|
12514
|
X. Đại Áng
|
12515
|
X. Ngọc Hồi
|
12516
|
X. Liên Ninh
|
12517
|
X. Đông Mỹ
|
12518
|
X. Vạn Phúc
|
12519
|
X. Duyên Hà
|
12520
|
X. Ngũ Hiệp
|
12521
|
BCP. Thanh Trì
|
12550
|
BC. KHL Thanh Trì
|
12551
|
BC. Đông Mỹ
|
12552
|
BC. Ngọc Hồi
|
12553
|
HUYỆN BA VÌ
| |
BC. Trung tâm huyện Ba Vì
|
12600
|
Huyện ủy
|
12601
|
Hội đồng nhân dân
|
12602
|
Ủy ban nhân dân
|
12603
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12604
|
TT. Tây Đằng
|
12606
|
X. Chu Minh
|
12607
|
X. Minh Châu
|
12608
|
X. Phú Châu
|
12609
|
X. Phú Phương
|
12610
|
X. Châu Sơn
|
12611
|
X. Tản Hồng
|
12612
|
X. Phú Cường
|
12613
|
X. Cổ Đô
|
12614
|
X. Vạn Thắng
|
12615
|
X. Phú Đông
|
12616
|
X. Phong Vân
|
12617
|
X. Thái Hòa
|
12618
|
X. Đồng Thái
|
12619
|
X. Vật Lại
|
12620
|
X. Phú Sơn
|
12621
|
X. Cẩm Lĩnh
|
12622
|
X. Tòng Bạt
|
12623
|
X. Sơn Đà
|
12624
|
X. Thuần Mỹ
|
12625
|
X. Ba Trại
|
12626
|
X. Minh Quang
|
12627
|
X. Khánh Thượng
|
12628
|
X. Ba Vì
|
12629
|
X. Yên Bài
|
12630
|
X. Vân Hòa
|
12631
|
X. Tản Lĩnh
|
12632
|
X. Thụy An
|
12633
|
X. Tiên Phong
|
12634
|
X. Đông Quang
|
12635
|
X. Cam Thượng
|
12636
|
BCP. Ba Vì
|
12650
|
BC. Vạn Thắng
|
12651
|
BC. Nhông
|
12652
|
BC. Suối Hai
|
12653
|
BC. Sơn Đà
|
12654
|
BC. Chợ Mộc
|
12655
|
BC. Tản Lĩnh
|
12656
|
THỊ XÃ SƠN TÂY
| |
BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây
|
12700
|
Thị ủy
|
12701
|
Hội đồng nhân dân
|
12702
|
Ủy ban nhân dân
|
12703
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12704
|
P. Lê Lợi
|
12706
|
P. Viên Sơn
|
12707
|
P. Phú Thịnh
|
12708
|
X. Đường Lâm
|
12709
|
X. Xuân Sơn
|
12710
|
X. Thanh Mỹ
|
12711
|
P. Xuân Khanh
|
12712
|
X. Kim Sơn
|
12713
|
X. Cổ Đông
|
12714
|
X. Sơn Đông
|
12715
|
P. Trung Sơn Trầm
|
12716
|
P. Sơn Lộc
|
12717
|
P. Trung Hưng
|
12718
|
P. Quang Trung
|
12719
|
P. Ngô Quyền
|
12720
|
BCP. Sơn Tây
|
12750
|
BC. Xuân Khanh
|
12751
|
BC. Đồng Mô
|
12752
|
BC. Sơn Lộc
|
12753
|
HUYỆN PHÚC THỌ
| |
BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ
|
12800
|
Huyện ủy
|
12801
|
Hội đồng nhân dân
|
12802
|
Ủy ban nhân dân
|
12803
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12804
|
TT. Phúc Thọ
|
12806
|
X. Phúc Hòa
|
12807
|
X. Long Xuyên
|
12808
|
X. Thượng Cốc
|
12809
|
X. Hát Môn
|
12810
|
X. Vân Nam
|
12811
|
X. Vân Hà
|
12812
|
X. Vân Phúc
|
12813
|
X. Xuân Phú
|
12814
|
X. Võng Xuyên
|
12815
|
X. Cẩm Đình
|
12816
|
X. Sen Chiểu
|
12817
|
X. Phương Độ
|
12818
|
X. Thọ Lộc
|
12819
|
X. Tích Giang
|
12820
|
X. Trạch Mỹ Lộc
|
12821
|
X. Phụng Thượng
|
12822
|
X. Ngọc Tảo
|
12823
|
X. Tam Hiệp
|
12824
|
X. Hiệp Thuận
|
12825
|
X. Liên Hiệp
|
12826
|
X. Tam Thuấn
|
12827
|
X. Thanh Đa
|
12828
|
BCP. Phúc Thọ
|
12850
|
BC. Vân Nam
|
12851
|
BC. Ngọc Tảo
|
12852
|
BC. Tam Hiệp
|
12853
|
HUYỆN MÊ LINH
| |
BC. Trung tâm huyện Mê Linh
|
12900
|
Huyện ủy
|
12901
|
Hội đồng nhân dân
|
12902
|
Ủy ban nhân dân
|
12903
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
12904
|
X. Đại Thịnh
|
12906
|
TT. Quang Minh
|
12907
|
TT. Chi Đông
|
12908
|
X. Kim Hoa
|
12909
|
X. Thanh Lâm
|
12910
|
X. Tam Đồng
|
12911
|
X. Tiến Thắng
|
12912
|
X. Tự Lập
|
12913
|
X. Liên Mạc
|
12914
|
X. Vạn Yên
|
12915
|
X. Tiến Thịnh
|
12916
|
X. Chu Phan
|
12917
|
X. Thạch Đà
|
12918
|
X. Hoàng Kim
|
12919
|
X. Văn Khê
|
12920
|
X. Tráng Việt
|
12921
|
X. Tiền Phong
|
12922
|
X. Mê Linh
|
12923
|
BCP. Mê Linh
|
12950
|
BC. KCN Quang Minh
|
12951
|
BC. Thạch Đà
|
12952
|
BC. Tiền Phong
|
12953
|
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
| |
BC. Trung tâm huyện Đan Phượng
|
13000
|
Huyện ủy
|
13001
|
Hội đồng nhân dân
|
13002
|
Ủy ban nhân dân
|
13003
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13004
|
TT. Phùng
|
13006
|
X. Đan Phượng
|
13007
|
X. Thượng Mỗ
|
13008
|
X. Hạ Mỗ
|
13009
|
X. Tân Hội
|
13010
|
X. Tân Lập
|
13011
|
X. Liên Trung
|
13012
|
X. Liên Hà
|
13013
|
X. Liên Hồng
|
13014
|
X. Hồng Hà
|
13015
|
X. Trung Châu
|
13016
|
X. Thọ Xuân
|
13017
|
X. Thọ An
|
13018
|
X. Phương Đình
|
13019
|
X. Đồng Tháp
|
13020
|
X. Song Phượng
|
13021
|
BCP. Đan Phượng
|
13050
|
BC. Bến Xe Phùng
|
13051
|
BC. Tân Hội
|
13052
|
BC. Thọ An
|
13053
|
HUYỆN THẠCH THẤT
| |
BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất
|
13100
|
Huyện ủy
|
13101
|
Hội đồng nhân dân
|
13102
|
Ủy ban nhân dân
|
13103
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13104
|
TT. Liên Quan
|
13106
|
X. Phú Kim
|
13107
|
X. Đại Đồng
|
13108
|
X. Cẩm Yên
|
13109
|
X. Lại Thượng
|
13110
|
X. Bình Yên
|
13111
|
X. Tân Xã
|
13112
|
X. Thạch Hoà
|
13113
|
X. Yên Bình
|
13114
|
X. Yên Trung
|
13115
|
X. Tiến Xuân
|
13116
|
X. Hạ Bằng
|
13117
|
X. Đồng Trúc
|
13118
|
X. Cần Kiệm
|
13119
|
X. Kim Quan
|
13120
|
X. Thạch Xá
|
13121
|
X. Bình Phú
|
13122
|
X. Phùng Xá
|
13123
|
X. Hữu Bằng
|
13124
|
X. Dị Nậu
|
13125
|
X. Canh Nậu
|
13126
|
X. Hương Ngải
|
13127
|
X. Chàng Sơn
|
13128
|
BCP. Thạch Thất
|
13150
|
BC. Hoà Lạc
|
13151
|
BC. Yên Bình
|
13152
|
BC. Bình Phú
|
13153
|
HUYỆN HOÀI ĐỨC
| |
BC. Trung tâm huyện Hoài Đức
|
13200
|
Huyện ủy
|
13201
|
Hội đồng nhân dân
|
13202
|
Ủy ban nhân dân
|
13203
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13204
|
TT. Trạm Trôi
|
13206
|
X. Đức Thượng
|
13207
|
X. Minh Khai
|
13208
|
X. Dương Liễu
|
13209
|
X. Cát Quế
|
13210
|
X. Yên Sở
|
13211
|
X. Đắc Sở
|
13212
|
X. Tiền Yên
|
13213
|
X. Song Phương
|
13214
|
X. Vân Côn
|
13215
|
X. An Thượng
|
13216
|
X. Đông La
|
13217
|
X. La Phù
|
13218
|
X. An Khánh
|
13219
|
X. Lại Yên
|
13220
|
X. Vân Canh
|
13221
|
X. Di Trạch
|
13222
|
X. Kim Chung
|
13223
|
X. Sơn Đồng
|
13224
|
X. Đức Giang
|
13225
|
BCP. Hoài Đức
|
13250
|
BC. Chợ Sấu
|
13251
|
BC. Vân Côn
|
13252
|
BC. Ngãi Cầu
|
13253
|
HUYỆN QUỐC OAI
| |
BC. Trung tâm huyện Quốc Oai
|
13300
|
Huyện ủy
|
13301
|
Hội đồng nhân dân
|
13302
|
Ủy ban nhân dân
|
13303
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13304
|
TT. Quốc Oai
|
13306
|
X. Yên Sơn
|
13307
|
X. Phượng Cách
|
13308
|
X. Sài Sơn
|
13309
|
X. Ngọc Mỹ
|
13310
|
X. Ngọc Liệp
|
13311
|
X. Liệp Tuyết
|
13312
|
X. Tuyết Nghĩa
|
13313
|
X. Phú Cát
|
13314
|
X. Đông Xuân
|
13315
|
X. Phú Mãn
|
13316
|
X. Hòa Thạch
|
13317
|
X. Đông Yên
|
13318
|
X. Cấn Hữu
|
13319
|
X. Nghĩa Hương
|
13320
|
X. Thạch Thán
|
13321
|
X. Cộng Hòa
|
13322
|
X. Đồng Quang
|
13323
|
X. Tân Hòa
|
13324
|
X. Tân Phú
|
13325
|
X. Đại Thành
|
13326
|
BCP. Quốc Oai
|
13350
|
BC. Sài Sơn
|
13351
|
BC. Hòa Phú
|
13352
|
BC. Cấn Hữu
|
13353
|
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
| |
BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ
|
13400
|
Huyện ủy
|
13401
|
Hội đồng nhân dân
|
13402
|
Ủy ban nhân dân
|
13403
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13404
|
TT. Chúc Sơn
|
13406
|
X. Phụng Châu
|
13407
|
X. Tiên Phương
|
13408
|
X. Ngọc Hòa
|
13409
|
X. Trường Yên
|
13410
|
X. Phú Nghĩa
|
13411
|
X. Đông Phương Yên
|
13412
|
X. Trung Hòa
|
13413
|
X. Thanh Bình
|
13414
|
X. Đông Sơn
|
13415
|
X. Thủy Xuân Tiên
|
13416
|
TT. Xuân Mai
|
13417
|
X. Nam Phương Tiến
|
13418
|
X. Tân Tiến
|
13419
|
X. Hoàng Văn Thụ
|
13420
|
X. Hữu Văn
|
13421
|
X. Mỹ Lương
|
13422
|
X. Trần Phú
|
13423
|
X. Đồng Lạc
|
13424
|
X. Hồng Phong
|
13425
|
X. Đồng Phú
|
13426
|
X. Hòa Chính
|
13427
|
X. Phú Nam An
|
13428
|
X. Văn Võ
|
13429
|
X. Thượng Vực
|
13430
|
X. Hoàng Diệu
|
13431
|
X. Quảng Bị
|
13432
|
X. Hợp Đồng
|
13433
|
X. Tốt Động
|
13434
|
X. Đại Yên
|
13435
|
X. Lam Điền
|
13436
|
X. Thụy Hương
|
13437
|
BCP. Chương Mỹ
|
13450
|
BC. Xuân Mai
|
13451
|
BC. Trường Yên
|
13452
|
BC. Quảng Bị
|
13453
|
BC. Hoàng Văn Thụ
|
13454
|
BC. Miếu Môn
|
13455
|
HUYỆN THANH OAI
| |
BC. Trung tâm huyện Thanh Oai
|
13500
|
Huyện ủy
|
13501
|
Hội đồng nhân dân
|
13502
|
Ủy ban nhân dân
|
13503
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13504
|
TT. Kim Bài
|
13506
|
X. Đỗ Động
|
13507
|
X. Thanh Văn
|
13508
|
X. Thanh Thùy
|
13509
|
X. Tam Hưng
|
13510
|
X. Mỹ Hưng
|
13511
|
X. Bình Minh
|
13512
|
X. Cự Khê
|
13513
|
X. Bích Hòa
|
13514
|
X. Cao Viên
|
13515
|
X. Thanh Cao
|
13516
|
X. Thanh Mai
|
13517
|
X. Kim An
|
13518
|
X. Kim Thư
|
13519
|
X. Phương Trung
|
13520
|
X. Dân Hòa
|
13521
|
X. Cao Dương
|
13522
|
X. Xuân Dương
|
13523
|
X. Hồng Dương
|
13524
|
X. Liên Châu
|
13525
|
X. Tân Ước
|
13526
|
BCP. Thanh Oai
|
13550
|
BC. Thanh Thuỳ
|
13551
|
BC. Bình Đà
|
13552
|
BC. Ngã Tư Vác
|
13553
|
HUYỆN THƯỜNG TÍN
| |
BC. Trung tâm huyện Thường Tín
|
13600
|
Huyện ủy
|
13601
|
Hội đồng nhân dân
|
13602
|
Ủy ban nhân dân
|
13603
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13604
|
TT. Thường Tín
|
13606
|
X. Hà Hồi
|
13607
|
X. Vân Tảo
|
13608
|
X. Thư Phú
|
13609
|
X. Tự Nhiên
|
13610
|
X. Hồng Vân
|
13611
|
X. Ninh Sở
|
13612
|
X. Duyên Thái
|
13613
|
X. Văn Bình
|
13614
|
X. Nhị Khê
|
13615
|
X. Khánh Hà
|
13616
|
X. Hòa Bình
|
13617
|
X. Văn Phú
|
13618
|
X. Tiền Phong
|
13619
|
X. Tân Minh
|
13620
|
X. Nguyễn Trãi
|
13621
|
X. Dũng Tiến
|
13622
|
X. Nghiêm Xuyên
|
13623
|
X. Tô Hiệu
|
13624
|
X. Văn Tự
|
13625
|
X. Minh Cường
|
13626
|
X. Vạn Điểm
|
13627
|
X. Thống Nhất
|
13628
|
X. Lê Lợi
|
13629
|
X. Thắng Lợi
|
13630
|
X. Quất Động
|
13631
|
X. Chương Dương
|
13632
|
X. Liên Phương
|
13633
|
X. Hiền Giang
|
13634
|
BCP. Thường Tín
|
13650
|
BC. KHL Thường Tín
|
13651
|
BC. Vân La
|
13652
|
BC. Quán Gánh
|
13653
|
BC. Dũng Tiến
|
13654
|
BC. Chợ Tía
|
13655
|
BC. Cầu Chiếc
|
13656
|
HUYỆN MỸ ĐỨC
| |
BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức
|
13700
|
Huyện ủy
|
13701
|
Hội đồng nhân dân
|
13702
|
Ủy ban nhân dân
|
13703
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13704
|
TT. Đại Nghĩa
|
13706
|
X. Phù Lưu Tế
|
13707
|
X. Phùng Xá
|
13708
|
X. Xuy Xá
|
13709
|
X. Lê Thanh
|
13710
|
X. An Mỹ
|
13711
|
X. Bột Xuyên
|
13712
|
X. Mỹ Thành
|
13713
|
X. Phúc Lâm
|
13714
|
X. Đồng Tâm
|
13715
|
X. Thượng Lâm
|
13716
|
X. Tuy Lai
|
13717
|
X. Hồng Sơn
|
13718
|
X. Hợp Tiến
|
13719
|
X. Hợp Thanh
|
13720
|
X. An Tiến
|
13721
|
X. An Phú
|
13722
|
X. Hương Sơn
|
13723
|
X. Hùng Tiến
|
13724
|
X. Đốc Tín
|
13725
|
X. Vạn Kim
|
13726
|
X. Đại Hưng
|
13727
|
BCP. Mỹ Đức
|
13750
|
BC. Kênh Đào
|
13751
|
BC. Cầu Dậm
|
13752
|
BC. Hương Sơn
|
13753
|
HUYỆN ỨNG HÒA
| |
BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa
|
13800
|
Huyện ủy
|
13801
|
Hội đồng nhân dân
|
13802
|
Ủy ban nhân dân
|
13803
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13804
|
TT. Vân Đình
|
13806
|
X. Phương Tú
|
13807
|
X. Liên Bạt
|
13808
|
X. Quảng Phú Cầu
|
13809
|
X. Trường Thịnh
|
13810
|
X. Hoa Sơn
|
13811
|
X. Viên Nội
|
13812
|
X. Viên An
|
13813
|
X. Cao Thành
|
13814
|
X. Sơn Công
|
13815
|
X. Đồng Tiến
|
13816
|
X. Hòa Xá
|
13817
|
X. Vạn Thái
|
13818
|
X. Hòa Nam
|
13819
|
X. Hòa Phú
|
13820
|
X. Hòa Lâm
|
13821
|
X. Phù Lưu
|
13822
|
X. Lưu Hoàng
|
13823
|
X. Hồng Quang
|
13824
|
X. Đội Bình
|
13825
|
X. Đại Hùng
|
13826
|
X. Trầm Lộng
|
13827
|
X. Đại Cường
|
13828
|
X. Đông Lỗ
|
13829
|
X. Kim Đường
|
13830
|
X. Minh Đức
|
13831
|
X. Đồng Tân
|
13832
|
X. Trung Tú
|
13833
|
X. Tảo Dương Văn
|
13834
|
BCP. Ứng Hòa
|
13850
|
BC. Cầu Lão
|
13851
|
BC. Ba Thá
|
13852
|
BC. Đặng Giang
|
13853
|
BC. Lưu Hoàng
|
13854
|
BC. Chợ Ngăm
|
13855
|
BC. Chợ Cháy
|
13856
|
HUYỆN PHÚ XUYÊN
| |
BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên
|
13900
|
Huyện ủy
|
13901
|
Hội đồng nhân dân
|
13902
|
Ủy ban nhân dân
|
13903
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
13904
|
TT. Phú Xuyên
|
13906
|
X. Phúc Tiến
|
13907
|
X. Tri Thủy
|
13908
|
X. Khai Thái
|
13909
|
X. Nam Triều
|
13910
|
X. Hồng Thái
|
13911
|
TT. Phú Minh
|
13912
|
X. Thụy Phú
|
13913
|
X. Văn Nhân
|
13914
|
X. Nam Phong
|
13915
|
X. Sơn Hà
|
13916
|
X. Quang Trung
|
13917
|
X. Tân Dân
|
13918
|
X. Đại Thắng
|
13919
|
X. Văn Hoàng
|
13920
|
X. Phượng Dực
|
13921
|
X. Hồng Minh
|
13922
|
X. Tri Trung
|
13923
|
X. Phú Túc
|
13924
|
X. Hoàng Long
|
13925
|
X. Chuyên Mỹ
|
13926
|
X. Vân Từ
|
13927
|
X. Phú Yên
|
13928
|
X. Châu Can
|
13929
|
X. Đại Xuyên
|
13930
|
X. Bạch Hạ
|
13931
|
X. Minh Tân
|
13932
|
X. Quang Lãng
|
13933
|
BCP. Phú Xuyên
|
13950
|
BC. Chợ Bìm
|
13951
|
BC. Vạn Điểm
|
13952
|
BC. Tân Dân
|
13953
|
BC. Đồng Quan
|
13954
|
BC. Hồng Minh
|
13955
|
BC. Cầu Giẽ
|
13956
|
BC. Minh Tân
|
13957
|